Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Superposé

Tính từ

(thực vật học) xếp chồng

Xem thêm các từ khác

  • Superproduction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện ảnh) bộ phim đầu tư nhiều tiền Danh từ giống cái (điện ảnh) bộ phim đầu tư...
  • Superpréfet

    Danh từ giống đực Tổng thanh tra đặc phái
  • Superpuissance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Siêu cường quốc Danh từ giống cái Siêu cường quốc
  • Superréaction

    Danh từ giống cái (rađiô) hiện tượng siêu phản ứng
  • Supersonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vượt âm, siêu thanh 1.2 Phản nghĩa Subsonique. Tính từ Vượt âm, siêu thanh Vitesse supersonique tốc độ...
  • Superstitieuse

    Mục lục 1 Xem superstitieux Xem superstitieux
  • Superstitieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) mê tín Phó từ (một cách) mê tín Croire superstitieusement aux amulettes tin bùa một cách mê tín
  • Superstitieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mê tín, dị đoan 2 Danh từ giống đực 2.1 Người mê tín, người dị đoan Tính từ Mê tín, dị đoan...
  • Superstition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mê tín, sự dị đoan Danh từ giống cái Sự mê tín, sự dị đoan Exploiter la superstition...
  • Superstrat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tầng trên Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) tầng trên
  • Superstructure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kiến trúc thượng tầng 1.2 (đường sắt) công trình trên mặt 1.3 (hàng hải) thượng tầng...
  • Supertanker

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu chở dầu lớn Danh từ giống đực Tàu chở dầu lớn
  • Superviser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giám sát Ngoại động từ Giám sát Superviser la rédaction d\'un dictionnaire giám sát việc soạn...
  • Superviseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người giám sát Danh từ giống đực Người giám sát
  • Supervision

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giám sát Danh từ giống cái Sự giám sát
  • Supin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) động danh từ (tiếng La tinh) Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) động...
  • Supinateur

    Mục lục 1 Tính từ giống đực 1.1 (giải phẫu) quay ngửa, ngửa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (giải phẫu) cơ ngửa Tính từ...
  • Supination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự quay ngửa Danh từ giống cái (sinh vật học) sự quay ngửa Supination de l\'avant-bras...
  • Supplantation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đoạt chỗ, sự hất cẳng 1.2 Sự thay thế Danh từ giống cái Sự đoạt chỗ, sự hất...
  • Supplanter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đoạt chỗ, hất cẳng 1.2 Thay thế Ngoại động từ Đoạt chỗ, hất cẳng Supplanter son rival...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top