Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Supinateur

Mục lục

Tính từ giống đực

(giải phẫu) quay ngửa, ngửa
Muscle supinateur
cơ ngửa
Danh từ giống đực
(giải phẫu) cơ ngửa

Xem thêm các từ khác

  • Supination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự quay ngửa Danh từ giống cái (sinh vật học) sự quay ngửa Supination de l\'avant-bras...
  • Supplantation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đoạt chỗ, sự hất cẳng 1.2 Sự thay thế Danh từ giống cái Sự đoạt chỗ, sự hất...
  • Supplanter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đoạt chỗ, hất cẳng 1.2 Thay thế Ngoại động từ Đoạt chỗ, hất cẳng Supplanter son rival...
  • Suppliant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Van xin, năn nỉ, van nỉ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người van xin, người năn nỉ Tính từ Van xin, năn...
  • Suppliante

    Mục lục 1 Xem suppliant Xem suppliant
  • Supplication

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời van xin, lời năn nỉ 1.2 (sử học) lời can vua (của pháp viện tối cao nước Pháp) Danh...
  • Supplice

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhục hình, khổ hình 1.2 Tử hình (cũng) le dernier supplice 1.3 Nỗi đau khổ, nỗi thống khổ...
  • Supplicier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt chịu nhục hình; xử tử hình 1.2 (nghĩa bóng) làm cho thống khổ Ngoại động từ Bắt...
  • Supplicié

    Danh từ giống đực Người bị tử hình
  • Supplier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Van xin, năn nỉ 1.2 (thân mật) van, xin Ngoại động từ Van xin, năn nỉ L\'enfant suppliait son père...
  • Supplique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đơn xin, đơn thỉnh cầu Danh từ giống cái Đơn xin, đơn thỉnh cầu Présenter une supplique...
  • Suppléance

    Danh từ giống cái Sự bù vào, sự bổ sung, sự bổ khuyết. Sự thay thế, sự thế chân.
  • Suppléant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thay thế; thế chân; dự khuyết 2 Danh từ giống đực 2.1 Người thế chân Tính từ Thay thế; thế chân;...
  • Suppléer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bù vào, bổ sung, bổ khuyết. 1.2 Thay thế, thế chân 2 Nội động từ 2.1 Bù Ngoại động từ...
  • Supplément

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phần bổ sung 1.2 Tiền trả thêm; vé phụ 1.3 Phụ trương 1.4 (toán học) phần phụ 2 Phản...
  • Supplémentaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bổ sung 1.2 Thêm 1.3 (toán học) phụ Tính từ Bổ sung Crédit supplémentaire ngân sách bổ sung Thêm Train...
  • Supplémentairement

    Phó từ Thêm vào, bổ sung Thêm vào đó Supplémentairement, il faisait un froid terrible thêm vào đó, trời lại rét ghê gớm
  • Supplémenter

    Ngoại động từ Bắt trả thêm, bán vé phụ cho Supplémenter les voyageurs de première qui n\'ont qu\'un billet de seconde bán vé phụ...
  • Supplétif

    Tính từ Bổ sung Unité supplétive (quân sự) đơn vị bổ sung Forme supplétive (ngôn ngữ học) hình thái bổ sung
  • Supplétoire

    Tính từ (luật học, pháp lý) bổ sung chứng cứ Serment supplétoire lời tuyên thệ bổ sung chứng cứ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top