Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Muscle

Nghe phát âm

Mục lục

/'mʌsl/

Thông dụng

Danh từ

Bắp thịt, cơ
(nghĩa bóng) sức lực
a man of muscle
một người có sức lực, một người vạm vỡ
not to move a muscle
không động đậy

Nội động từ

To muscle in (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đột nhập, xâm nhập

Chuyên ngành

Y học

Kỹ thuật chung

bắp thịt

Kinh tế

bắp thịt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
beef , brawn , flesh , meat , might , sinew , tendon , thew , tissue , clout , energy , force , forcefulness , potency , stamina , strength , strong arm , sturdiness , weight , potence , power , powerfulness , puissance , biceps , constrictor , deltoid , gluteus , influence , ligament , pectoral , pronator , sartorius , supinator , tensor , thews , trapezius , triceps
verb
push , shove

Từ trái nghĩa

noun
impotence , powerlessness , weakness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top