Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Supplément

Mục lục

Danh từ giống đực

Phần bổ sung
Supplément de crédit
phần bổ sung ngân sách
Tiền trả thêm; vé phụ
Payer un supplément au théatre
trả một vé phụ ở nhà hát
Phụ trương
Supplément illustré du journal
phụ trương tranh ảnh của tờ báo
(toán học) phần phụ
Supplément d'un angle
phần phụ của một góc
en supplément
phụ thêm
Payer une somme en supplément
trả một số tiền phụ thêm

Phản nghĩa

Remise réduction [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Supplémentaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bổ sung 1.2 Thêm 1.3 (toán học) phụ Tính từ Bổ sung Crédit supplémentaire ngân sách bổ sung Thêm Train...
  • Supplémentairement

    Phó từ Thêm vào, bổ sung Thêm vào đó Supplémentairement, il faisait un froid terrible thêm vào đó, trời lại rét ghê gớm
  • Supplémenter

    Ngoại động từ Bắt trả thêm, bán vé phụ cho Supplémenter les voyageurs de première qui n\'ont qu\'un billet de seconde bán vé phụ...
  • Supplétif

    Tính từ Bổ sung Unité supplétive (quân sự) đơn vị bổ sung Forme supplétive (ngôn ngữ học) hình thái bổ sung
  • Supplétoire

    Tính từ (luật học, pháp lý) bổ sung chứng cứ Serment supplétoire lời tuyên thệ bổ sung chứng cứ
  • Support

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây chống, cái đỡ, cái giá 1.2 (hội họa) mặt nền 1.3 (nhiếp ảnh) lớp nền 1.4 (từ...
  • Support-chaussette

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái nịt tất Danh từ giống đực Cái nịt tất
  • Supportable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chịu được, chịu đựng được 1.2 Tàm tạm được 1.3 Phản nghĩa Insuportable, intolérable. Tính từ...
  • Supporter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chống đỡ 1.2 Chịu 1.3 Đảm nhận 1.4 Chịu đựng, dung thứ 1.5 Đương được 1.6 Danh từ giống...
  • Supposable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể giả định Tính từ Có thể giả định Intention supposable ý đồ có thể giả định
  • Supposer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giả định, giả thiết 1.2 Tưởng chừng, cho rằng 1.3 Tất nhiên, đòi hỏi, tất phải có 1.4...
  • Supposition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giả định, sự giả thiết; giả thiết 1.2 (luật học, pháp lý) sự (giả) mạo (chúc...
  • Suppositoire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) thuốc đạn Danh từ giống đực (y học) thuốc đạn Introduire le suppositoire dans le...
  • Supposé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giả 1.2 Giả định; ước định 2 Giới từ 2.1 Giả định, giả sử Tính từ Giả Un testament supposé...
  • Suppression

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bỏ, sự bừa, sự bãi bỏ, sự hủy bỏ 1.2 Sự gạc bỏ; sự gạt bỏ 1.3 Phản nghĩa...
  • Supprimable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể bỏ, có thể bãi, có thể bãi bỏ, có thể hủy bỏ Tính từ Có thể bỏ, có thể bãi, có thể...
  • Supprimer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bỏ, bãi, bãi bỏ, hủy bỏ 1.2 Gạc bỏ; gạt bỏ 1.3 (nghĩa rộng) giảm bớt 1.4 Thủ tiêu Ngoại...
  • Suppurant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) mưng mủ Tính từ (y học) mưng mủ Plaie suppurante vết thương mưng mủ
  • Suppurante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái suppurant suppurant
  • Suppuratif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) làm mưng mủ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) thuốc làm mưng mủ Tính từ (y học) làm mưng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top