Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Surnaturel

Mục lục

Tính từ

Siêu tự nhiên
Puissance surnaturelle
quyền lực siêu tự nhiên
Phi thường
Bonheur surnaturel
hạnh phúc phi thường

Danh từ giống đực

Điều siêu tự nhiên
Croire au surnaturel
tin ở điều siêu tự nhiên
Phản nghĩa Naturel, commun.

Xem thêm các từ khác

  • Surnaturelle

    Mục lục 1 Xem surnaturel Xem surnaturel
  • Surnaturellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (một cách) siêu tự nhiên Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (một cách) siêu...
  • Surnom

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Biệt danh Danh từ giống đực Biệt danh Ses amis l\'appellent par son surnom bạn bè anh ấy gọi...
  • Surnombre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) số dôi Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) số dôi...
  • Surnommer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt biệt danh cho Ngoại động từ Đặt biệt danh cho On l\'a surnommé La cigale người ta đã...
  • Surnuméraire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dư, thừa 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) ngoài biên chế 2 Danh từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nhân viên ngoài biên...
  • Suroffre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trả giá cao hơn Danh từ giống cái Sự trả giá cao hơn
  • Suroffrir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trả giá cao hơn Ngoại động từ Trả giá cao hơn
  • Suros

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thú y học) u cẳng chân 1.2 Đồng âm Sureau. Danh từ giống đực (thú y học) u cẳng chân...
  • Suroxydation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự peoxi hóa Danh từ giống cái ( hóa học) sự peoxi hóa
  • Suroxyder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ( hóa học) peoxi hóa Ngoại động từ ( hóa học) peoxi hóa
  • Surpassable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể vượt hơn Tính từ Có thể vượt hơn
  • Surpassement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) sự vượt hơn, sự trội hơn Danh từ giống đực (văn học) sự vượt hơn, sự...
  • Surpasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vượt quá 1.2 Hơn, trội hơn Ngoại động từ Vượt quá Maison sui surpasse ses voisines de deux étages...
  • Surpaye

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thương nghiệp) sự mua đắt 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tiền thưởng thêm Danh từ giống cái (thương...
  • Surpayer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trả quá mức cho, trả thừa cho 1.2 Mua đắt 1.3 Phản nghĩa Sous-payer. Ngoại động từ Trả quá...
  • Surpeuplement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tình trạng quá đông dân, nạn nhân mãn 1.2 (nghĩa rộng) tình trạng quá đông người ở...
  • Surpeuplé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quá đông dân 1.2 (nghĩa rộng) tình trạng quá đông người ở (nhà) 2 Phản nghĩa 2.1 Dépeuplé désert...
  • Surplace

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) tư thế ngồi thăng bằng trên xe (lúc xuất phát đua xe đạp) Danh từ...
  • Surplis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) áo lễ khoác ngoài Danh từ giống đực (tôn giáo) áo lễ khoác ngoài
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top