Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Suroxydation

Mục lục

Danh từ giống cái

( hóa học) sự peoxi hóa

Xem thêm các từ khác

  • Suroxyder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ( hóa học) peoxi hóa Ngoại động từ ( hóa học) peoxi hóa
  • Surpassable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể vượt hơn Tính từ Có thể vượt hơn
  • Surpassement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) sự vượt hơn, sự trội hơn Danh từ giống đực (văn học) sự vượt hơn, sự...
  • Surpasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vượt quá 1.2 Hơn, trội hơn Ngoại động từ Vượt quá Maison sui surpasse ses voisines de deux étages...
  • Surpaye

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thương nghiệp) sự mua đắt 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tiền thưởng thêm Danh từ giống cái (thương...
  • Surpayer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trả quá mức cho, trả thừa cho 1.2 Mua đắt 1.3 Phản nghĩa Sous-payer. Ngoại động từ Trả quá...
  • Surpeuplement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tình trạng quá đông dân, nạn nhân mãn 1.2 (nghĩa rộng) tình trạng quá đông người ở...
  • Surpeuplé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quá đông dân 1.2 (nghĩa rộng) tình trạng quá đông người ở (nhà) 2 Phản nghĩa 2.1 Dépeuplé désert...
  • Surplace

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) tư thế ngồi thăng bằng trên xe (lúc xuất phát đua xe đạp) Danh từ...
  • Surplis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) áo lễ khoác ngoài Danh từ giống đực (tôn giáo) áo lễ khoác ngoài
  • Surplomb

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chìa ra 1.2 Phần chìa ra Danh từ giống đực Sự chìa ra Rocher en surplomb tảng đá chìa...
  • Surplombant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghiêng 1.2 Chìa ra Tính từ Nghiêng Chìa ra
  • Surplombante

    Mục lục 1 Xem surplombant Xem surplombant
  • Surplombement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nghiêng 1.2 Sự chìa ra Danh từ giống đực Sự nghiêng Sự chìa ra
  • Surplomber

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nghiêng 2 Ngoại động từ 2.1 Chìa ra ở trên 2.2 Nhô cao trên Nội động từ Nghiêng Mur qui surplombe...
  • Surplus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Số dôi, số thừa 1.2 ( số nhiều) số hàng ế 1.3 (quân sự) quân cụ thừa (sau khi chiến...
  • Surpopulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Số dân quá đông Danh từ giống cái Số dân quá đông Résoudre le problème de la surpopulation...
  • Surprenant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm ngạc nhiên, làm sửng sốt; kỳ dị Tính từ Làm ngạc nhiên, làm sửng sốt; kỳ dị Nouvelle surprenante...
  • Surprenante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái surprenant surprenant
  • Surprendre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt được quả tang, tóm được, chộp được 1.2 Đánh úp, tập kích, đột kích 1.3 Đến thăm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top