- Từ điển Pháp - Việt
Surnom
|
Danh từ giống đực
Biệt danh
- Ses amis l'appellent par son surnom
- bạn bè anh ấy gọi anh ấy bằng biệt danh
Xem thêm các từ khác
-
Surnombre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) số dôi Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) số dôi... -
Surnommer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt biệt danh cho Ngoại động từ Đặt biệt danh cho On l\'a surnommé La cigale người ta đã... -
Surnuméraire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dư, thừa 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) ngoài biên chế 2 Danh từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nhân viên ngoài biên... -
Suroffre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trả giá cao hơn Danh từ giống cái Sự trả giá cao hơn -
Suroffrir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trả giá cao hơn Ngoại động từ Trả giá cao hơn -
Suros
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thú y học) u cẳng chân 1.2 Đồng âm Sureau. Danh từ giống đực (thú y học) u cẳng chân... -
Suroxydation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự peoxi hóa Danh từ giống cái ( hóa học) sự peoxi hóa -
Suroxyder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ( hóa học) peoxi hóa Ngoại động từ ( hóa học) peoxi hóa -
Surpassable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể vượt hơn Tính từ Có thể vượt hơn -
Surpassement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) sự vượt hơn, sự trội hơn Danh từ giống đực (văn học) sự vượt hơn, sự... -
Surpasser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vượt quá 1.2 Hơn, trội hơn Ngoại động từ Vượt quá Maison sui surpasse ses voisines de deux étages... -
Surpaye
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thương nghiệp) sự mua đắt 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tiền thưởng thêm Danh từ giống cái (thương... -
Surpayer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trả quá mức cho, trả thừa cho 1.2 Mua đắt 1.3 Phản nghĩa Sous-payer. Ngoại động từ Trả quá... -
Surpeuplement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tình trạng quá đông dân, nạn nhân mãn 1.2 (nghĩa rộng) tình trạng quá đông người ở... -
Surpeuplé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quá đông dân 1.2 (nghĩa rộng) tình trạng quá đông người ở (nhà) 2 Phản nghĩa 2.1 Dépeuplé désert... -
Surplace
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) tư thế ngồi thăng bằng trên xe (lúc xuất phát đua xe đạp) Danh từ... -
Surplis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) áo lễ khoác ngoài Danh từ giống đực (tôn giáo) áo lễ khoác ngoài -
Surplomb
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chìa ra 1.2 Phần chìa ra Danh từ giống đực Sự chìa ra Rocher en surplomb tảng đá chìa... -
Surplombant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghiêng 1.2 Chìa ra Tính từ Nghiêng Chìa ra -
Surplombante
Mục lục 1 Xem surplombant Xem surplombant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.