Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Surprendre

Mục lục

Ngoại động từ

Bắt được quả tang, tóm được, chộp được
On a surpris le voleur en train d'ouvrir le coffre
người ta bắt được quả tang tên ăn trộm đương mở tủ
Surprendre un secret
tóm được một bí mật
Đánh úp, tập kích, đột kích
Surprendre un poste ennemi
đánh úp một đồn địch
Đến thăm bất thần
J'irai vous surprendre un de ces jours
một ngày kia tôi sẽ bất thần đến thăm anh
Xảy ra bất ngờ, xảy ra bất thình lình (đối với mình)
La pluie nous a surpris
trời mưa bất ngờ đối với chúng tôi
Làm cho ngạc nhiên, làm cho sửng sốt
Nouvelle qui m'a surpris
cái tin làm cho tôi ngạc nhiên
(văn học) lừa mà lấy được, lừa lọc mà lấy được
Surprendre la confiance de quelqu'un
lừa lọc mà lấy được lòng tin của ai
Làm cháy sém
Le feu a surpris la viande
lửa đã làm thịt cháy sém

Xem thêm các từ khác

  • Surpresseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) máy tăng nén Danh từ giống đực (kỹ thuật) máy tăng nén
  • Surpression

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) áp suất dư Danh từ giống cái (kỹ thuật) áp suất dư
  • Surprime

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiền bảo hiểm trả thêm Danh từ giống cái Tiền bảo hiểm trả thêm
  • Surpris

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngạc nhiên, sửng sốt Tính từ Ngạc nhiên, sửng sốt Je suis surpris de son inconduite tôi ngạc nhiên về...
  • Surprise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Danh từ giống cái 2.1 Sự ngạc nhiên 2.2 Sự bất ngờ, điều bất ngờ, điều làm vui lòng...
  • Surprise-partie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc liên hoan khiêu vũ tại nhà riêng Danh từ giống cái Cuộc liên hoan khiêu vũ tại nhà...
  • Surprise-party

    Mục lục 1 Xem surprise-partie Xem surprise-partie
  • Surproduction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kinh tế) sự sản xuất thừa 1.2 Phản nghĩa Sous-production. Danh từ giống cái (kinh tế) sự...
  • Surproduire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sản xuất thừa Ngoại động từ Sản xuất thừa
  • Surre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) cây sồi bần Danh từ giống đực (tiếng địa phương) cây sồi bần
  • Surrection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) sự trồi lên 1.2 Phản nghĩa Subsidence. Danh từ giống cái (địa chất,...
  • Surremise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thương nghiệp) tiền chiết giá thêm Danh từ giống cái (thương nghiệp) tiền chiết giá thêm
  • Surrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) cây sồi bần Danh từ giống đực (tiếng địa phương) cây sồi bần
  • Sursalaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiền công thêm Danh từ giống đực Tiền công thêm
  • Sursaturant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quá bão hòa Tính từ Quá bão hòa Vapeur sursaturante hơi quá bão hòa
  • Sursaturante

    Mục lục 1 Xem sursaturant Xem sursaturant
  • Sursaturation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quá bão hòa Danh từ giống cái Sự quá bão hòa
  • Sursaturer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho quá bão hòa 1.2 Làm cho chán phè Ngoại động từ Làm cho quá bão hòa Làm cho chán phè
  • Sursaut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giật nẩy mình 1.2 (nghĩa bóng) sự bộc phát Danh từ giống đực Sự giật nẩy mình...
  • Sursauter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Giật nẩy mình Nội động từ Giật nẩy mình Nouvelle qui fait sursauter cái tin làm giật mình tỉnh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top