Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Surtonte

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự xén mót lông (ở da cừu)
Lông xén mót

Xem thêm các từ khác

  • Surtors

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự săn quá mức Danh từ giống đực (ngành dệt) sự săn quá mức
  • Surtout

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhất là 2 Danh từ giống đực 2.1 Áo mặc ngoài 2.2 Mái che đõ ông 2.3 Khay trang trí bàn tiệc Phó từ...
  • Surtravail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tài chính giá đôi Danh từ giống đực (kinh tế) tài chính giá đôi La survaleur...
  • Surveillance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trông nom, sự coi sóc, sự giám sát, sự giám thị 1.2 Sự bị quản thúc 1.3 Bị quản thúc...
  • Surveillant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Viên giám sát, viên giám thị Danh từ giống đực Viên giám sát, viên giám thị Surveillant...
  • Surveiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trông nom, coi sóc, giám sát, giám thị 1.2 Theo dõi 1.3 Chú ý giữ gìn Ngoại động từ Trông nom,...
  • Survenance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Survenance d\'enfant ) (luật học, (pháp lý)) sự sinh con sau khi đã làm chúc thư...
  • Survendre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bán quá giá Ngoại động từ Bán quá giá
  • Survenir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đến bất chợt, đến bất thần, bỗng đến 1.2 Xảy ra bất thần, bỗng xảy ra 2 Không ngôi...
  • Survente

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bán quá giá Danh từ giống cái Sự bán quá giá
  • Surventer

    Mục lục 1 Không ngôi 1.1 (hàng hải) có gió mạnh lên Không ngôi (hàng hải) có gió mạnh lên Quand il survente khi có gió mạnh...
  • Survenue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự bất thần đến Danh từ giống cái (văn học) sự bất thần đến La survenue...
  • Survider

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đổ bớt đi Ngoại động từ Đổ bớt đi
  • Survie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sống sót 1.2 Sự sống thêm 1.3 (tôn giáo) cuộc sống ở thế giới bên kia Danh từ giống...
  • Survirage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trượt đuôi văng ra (xe ôtô ở đường quành) Danh từ giống đực Sự trượt đuôi...
  • Survirer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Trượt đuôi văng ra (xe ôtô ở đường quành) Nội động từ Trượt đuôi văng ra (xe ôtô ở...
  • Survitesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bội tốc Danh từ giống cái Bội tốc
  • Survivance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sống sót 1.2 Sự rớt lại; cái rớt lại, tàn dư, tàn tích Danh từ giống cái Sự sống...
  • Survivant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sống sót 1.2 Còn rớt lại, còn sót lại 2 Danh từ giống đực 2.1 Người sống sót Tính từ Sống sót...
  • Survivante

    Mục lục 1 Xem survivant Xem survivant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top