Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Surventer

Mục lục

Không ngôi

(hàng hải) có gió mạnh lên
Quand il survente
khi có gió mạnh lên

Xem thêm các từ khác

  • Survenue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự bất thần đến Danh từ giống cái (văn học) sự bất thần đến La survenue...
  • Survider

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đổ bớt đi Ngoại động từ Đổ bớt đi
  • Survie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sống sót 1.2 Sự sống thêm 1.3 (tôn giáo) cuộc sống ở thế giới bên kia Danh từ giống...
  • Survirage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trượt đuôi văng ra (xe ôtô ở đường quành) Danh từ giống đực Sự trượt đuôi...
  • Survirer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Trượt đuôi văng ra (xe ôtô ở đường quành) Nội động từ Trượt đuôi văng ra (xe ôtô ở...
  • Survitesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bội tốc Danh từ giống cái Bội tốc
  • Survivance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sống sót 1.2 Sự rớt lại; cái rớt lại, tàn dư, tàn tích Danh từ giống cái Sự sống...
  • Survivant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sống sót 1.2 Còn rớt lại, còn sót lại 2 Danh từ giống đực 2.1 Người sống sót Tính từ Sống sót...
  • Survivante

    Mục lục 1 Xem survivant Xem survivant
  • Survivre

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Còn sống, sống sót 1.2 Tiếp tục sống 1.3 Vẫn sống mãi (về sau) Nội động từ Còn sống,...
  • Survol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bay (ở) trên 1.2 (nghĩa bóng) sự nhìn qua, sự xét lướt qua Danh từ giống đực Sự...
  • Survoler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bay trên 1.2 (nghĩa bóng) nhìn qua, xét lướt qua Ngoại động từ Bay trên Survoler Hano… bay trên...
  • Survoltage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực surtension surtension
  • Survolter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (điện học) tăng quá áp 1.2 Phản nghĩa Dévolter. Ngoại động từ (điện học) tăng quá áp...
  • Survolteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) cái tăng áp Danh từ giống đực (điện học) cái tăng áp
  • Surédifier

    Ngoại động từ Xây lên trên (một công trình cũ)
  • Surélever

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đắp cao lên, xây cao lên 1.2 Tăng quá cao 2 Phản nghĩa 2.1 Abaisser [[]] Ngoại động từ đắp...
  • Surélévation

    Danh từ giống cái Sự đắp cao thêm, sự xây cao thêm Surélévation de l\'immeuble sự xây ngôi nhà cao thêm Sự tăng quá cao Surélévation...
  • Suréquiper

    Ngoại động từ Trang bị quá mức
  • Surérogation

    Danh từ giống cái (văn học) học điều làm quá phận sự
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top