Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sus-nasale

Mục lục

Xem sus-nasal

Xem thêm các từ khác

  • Sus-occipital

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) trên chẩm Tính từ (động vật học) trên chẩm Os sus-occipital xương trên chẩm
  • Sus-occipitale

    Mục lục 1 Xem sus-occipital Xem sus-occipital
  • Sus-orbitaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) trên hốc mắt Tính từ (giải phẫu) trên hốc mắt Artère sus-orbitaire động mạch trên...
  • Sus-pubien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) trên mu Tính từ (giải phẫu) trên mu
  • Sus-pubienne

    Mục lục 1 Xem sus-pubien Xem sus-pubien
  • Sus-scapulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) trên vai Tính từ (giải phẫu) trên vai Artère sus-scapulaire động mạch trên vai
  • Susannite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xuzanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xuzanit
  • Susceptible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể, có khả năng 1.2 Hay động lòng, dễ tự ái 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) nhạy cảm, mẫn cảm Tính...
  • Suscitateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ gây (nên) Danh từ giống đực Kẻ gây (nên) Un suscitateur de difficultés kẻ gây khó khăn
  • Susciter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) gây (nên) 1.2 Gợi lên, khêu gợi 1.3 Phản nghĩa Détruire. Ngoại động từ (văn học)...
  • Suscription

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Địa chỉ ghi trên phong bì Danh từ giống cái Địa chỉ ghi trên phong bì
  • Suscrire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Viết trên dòng chữ Ngoại động từ Viết trên dòng chữ Suscrire la lettre n viết chữ n trên...
  • Susdit

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đã nói đến ở trên 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người đã nói đến ở trên Tính từ Đã nói đến...
  • Susdite

    Mục lục 1 Xem susdit Xem susdit
  • Suspect

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng ngờ, khả nghi 1.2 Bị nghi là 2 Danh từ giống đực 2.1 Kẻ khả nghi; kẻ bị tình nghi 2.2 Phản...
  • Suspecte

    Mục lục 1 Xem suspect Xem suspect
  • Suspecter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nghi ngờ, ngờ, hoài nghi Ngoại động từ Nghi ngờ, ngờ, hoài nghi Suspecter l\'honnêteté d\'un...
  • Suspendre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Treo 1.2 Tạm ngừng, đình chỉ 1.3 Hoãn 1.4 Đình bản, tạm cấm 1.5 Treo chức Ngoại động từ...
  • Suspendu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Treo 1.2 Có hệ thống treo 1.3 Tạm ngừng 1.4 Hoãn lại 1.5 Bị treo chức Tính từ Treo Pont suspendu cầu...
  • Suspendue

    Mục lục 1 Xem suspendu Xem suspendu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top