Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Susceptible

Mục lục

Tính từ

Có thể, có khả năng
Phrase qui est susceptible de deux interprétations
câu có thể có hai cách giải thích
Proposition susceptible de vous intéresser
đề nghị có thể làm cho anh thích thú
Hay động lòng, dễ tự ái
Elle est bonne mais très susceptible
chị ấy tử tế nhưng rất hay động lòng
(từ cũ, nghĩa cũ) nhạy cảm, mẫn cảm

Xem thêm các từ khác

  • Suscitateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ gây (nên) Danh từ giống đực Kẻ gây (nên) Un suscitateur de difficultés kẻ gây khó khăn
  • Susciter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) gây (nên) 1.2 Gợi lên, khêu gợi 1.3 Phản nghĩa Détruire. Ngoại động từ (văn học)...
  • Suscription

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Địa chỉ ghi trên phong bì Danh từ giống cái Địa chỉ ghi trên phong bì
  • Suscrire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Viết trên dòng chữ Ngoại động từ Viết trên dòng chữ Suscrire la lettre n viết chữ n trên...
  • Susdit

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đã nói đến ở trên 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người đã nói đến ở trên Tính từ Đã nói đến...
  • Susdite

    Mục lục 1 Xem susdit Xem susdit
  • Suspect

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng ngờ, khả nghi 1.2 Bị nghi là 2 Danh từ giống đực 2.1 Kẻ khả nghi; kẻ bị tình nghi 2.2 Phản...
  • Suspecte

    Mục lục 1 Xem suspect Xem suspect
  • Suspecter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nghi ngờ, ngờ, hoài nghi Ngoại động từ Nghi ngờ, ngờ, hoài nghi Suspecter l\'honnêteté d\'un...
  • Suspendre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Treo 1.2 Tạm ngừng, đình chỉ 1.3 Hoãn 1.4 Đình bản, tạm cấm 1.5 Treo chức Ngoại động từ...
  • Suspendu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Treo 1.2 Có hệ thống treo 1.3 Tạm ngừng 1.4 Hoãn lại 1.5 Bị treo chức Tính từ Treo Pont suspendu cầu...
  • Suspendue

    Mục lục 1 Xem suspendu Xem suspendu
  • Suspens

    Mục lục 1 Tính từ giống đực 1.1 (tôn giáo) bị treo chức 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Sự chờ đợi, sự lưỡng lự Tính...
  • Suspense

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự treo chức 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Phút chờ đợi hồi hộp (khi (xem) phim,...
  • Suspenseur

    Mục lục 1 Tính từ giống đực 1.1 (giải phẫu) treo 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thực vật học) dây treo Tính từ giống đực...
  • Suspensif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đình chỉ Tính từ Đình chỉ Veto suspensif quyền phủ quyết đình chỉ points suspensifs (ngôn ngữ học)...
  • Suspension

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự treo; cách treo 1.2 Bộ đèn treo 1.3 Hệ thống treo (ở xe ôtô) 1.4 ( hóa học) thể vẩn,...
  • Suspensive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái suspensif suspensif
  • Suspensoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) băng treo 1.2 (hàng hải) móc treo, dây treo Danh từ giống đực (y học) băng treo (hàng...
  • Suspente

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) dây treo sào căng buồm 1.2 Dây treo giỏ (ở khí cầu) 1.3 Dây néo dù (dù nhảy máy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top