- Từ điển Pháp - Việt
Suspicieusement
Xem thêm các từ khác
-
Suspicieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngờ vực Tính từ Ngờ vực Regard suspicieux cái nhìn ngờ vực -
Suspicion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ngờ vực 1.2 (luật học, pháp lý) sự nghi xử không công minh 1.3 Phản nghĩa Confiance. Danh... -
Sussexite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xuxexit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xuxexit -
Sussultoire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Secousses sussultoires ) (địa chất, địa lý) rung chuyển đứng (khi động đất) -
Sustentaculum tall
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) mỏm bé (của) xương gót Danh từ giống đực (giải phẫu) mỏm bé (của) xương... -
Sustentateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đỡ Tính từ Đỡ Surfaces sustentatrices mặt đỡ (của máy bay) -
Sustentation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đỡ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự bồi dưỡng Danh từ giống cái Sự đỡ (từ cũ, nghĩa... -
Sustentatrice
Mục lục 1 Xem sustentateur Xem sustentateur -
Sustenter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng không) đỡ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) bồi dưỡng cho Ngoại động từ (hàng không) đỡ Les... -
Susurrant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thì thầm Tính từ Thì thầm Voix susurrante tiếng thì thầm -
Susurrante
Mục lục 1 Xem susurrant Xem susurrant -
Susurration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tiếng rì rào Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tiếng... -
Susurrement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thì thầm, sự rì rầm; tiếng thì thầm, tiếng rì rầm 1.2 Sự rì rào, sự lào xào;... -
Susurrer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thì thầm, rì rầm 1.2 Rì rào, lào xào 2 Ngoại động từ 2.1 Đọc thì thầm Nội động từ Thì... -
Sutra
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sách lễ (ấn Độ) Danh từ giống đực Sách lễ (ấn Độ) -
Sutural
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động) (thuộc) đường khớp cánh (sâu bọ) Tính từ (động) (thuộc) đường khớp cánh (sâu bọ) -
Suturale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái sutural sutural -
Suture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự khâu; đường khâu 1.2 (giải phẫu, động vật học) đường khớp 1.3 (thực vật... -
Suturer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khâu Ngoại động từ Khâu Suturer une blessure khâu một vết thương -
Suve
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) cây sồi bần Danh từ giống cái (tiếng địa phương) cây sồi bần
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.