Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Susurrement

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự thì thầm, sự rì rầm; tiếng thì thầm, tiếng rì rầm
Le susurrement des élèves
sự rì rầm của học sinh
Sự rì rào, sự lào xào; tiếng rì rào, tiếng lào xào
Le susurrement des feuilles
tiếng lá lào xào

Xem thêm các từ khác

  • Susurrer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thì thầm, rì rầm 1.2 Rì rào, lào xào 2 Ngoại động từ 2.1 Đọc thì thầm Nội động từ Thì...
  • Sutra

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sách lễ (ấn Độ) Danh từ giống đực Sách lễ (ấn Độ)
  • Sutural

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động) (thuộc) đường khớp cánh (sâu bọ) Tính từ (động) (thuộc) đường khớp cánh (sâu bọ)
  • Suturale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái sutural sutural
  • Suture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự khâu; đường khâu 1.2 (giải phẫu, động vật học) đường khớp 1.3 (thực vật...
  • Suturer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khâu Ngoại động từ Khâu Suturer une blessure khâu một vết thương
  • Suve

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) cây sồi bần Danh từ giống cái (tiếng địa phương) cây sồi bần
  • Suzerain

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (sử học) tôn chủ, bá chủ 2 Tính từ 2.1 Xem ( danh từ giống đực) Danh từ (sử học) tôn chủ, bá...
  • Suzeraine

    Mục lục 1 Xem suzerain Xem suzerain
  • Svabite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xvabit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xvabit
  • Svanbergite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xvanbecgit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xvanbecgit
  • Svastika

    Mục lục 1 Bản mẫu:Svastika 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Chữ thập ngoặc, hình chữ vạn Bản mẫu:Svastika Danh từ giống đực...
  • Svelte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mảnh khảnh, mảnh dẻ, dong dỏng 1.2 Phản nghĩa Epais, lourd, massif. Tính từ Mảnh khảnh, mảnh dẻ, dong...
  • Sveltesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mảnh khảnh, sự mảnh dẻ, sự dong dỏng Danh từ giống cái Sự mảnh khảnh, sự mảnh...
  • Swastika

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực svastika svastika
  • Sweater

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo len dài tay Danh từ giống đực Áo len dài tay
  • Sweating-system

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ bóc lột công nhân tàn tệ Danh từ giống đực Chế độ bóc lột công nhân tàn...
  • Sweepstake

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xổ số đánh cá ngựa Danh từ giống đực Xổ số đánh cá ngựa
  • Swing

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dáng điệu thoải mái 1.2 Đúng mốt, đúng thời trang 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Điệu xuynh (nhảy,...
  • Sybarite

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (văn học) kẻ xa hoa ủy mị 1.2 Phản nghĩa Ascète. Danh từ (văn học) kẻ xa hoa ủy mị Phản nghĩa Ascète.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top