Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Synderme

Mục lục

Danh từ giống đực

Da sợi nén

Xem thêm các từ khác

  • Syndesmologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa (nghiên cứu) dây chằng Danh từ giống cái Khoa (nghiên cứu) dây chằng
  • Syndesmopexie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cố định dây chằng khớp Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cố định...
  • Syndesmophyte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) dây chằng xương hóa Danh từ giống đực (y học) dây chằng xương hóa
  • Syndesmotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt dây chằng khớp Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt dây chằng...
  • Syndic

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đại diện (một tập đoàn) 1.2 Ủy viên khánh tiết (của hội đồng thành phố Pa-ri)...
  • Syndical

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem syndicat Tính từ Xem syndicat Loi syndicale luật công đoàn (nghiệp đoàn)
  • Syndicale

    Mục lục 1 Xem syndical Xem syndical
  • Syndicalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự (cho) gia nhập công đoàn 1.2 Sự tổ chức công đoàn (ở một xưởng..) Danh từ giống...
  • Syndicaliser

    Mục lục 1 Ngoại động đực 1.1 Cho gia nhập công đoàn 1.2 Tổ chức công đoàn ở (một xưởng..) Ngoại động đực Cho gia...
  • Syndicalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hoạt động công đoàn (nghiệp đoàn) 1.2 Phong trào công đoàn (nghiệp đoàn) 1.3 Chủ nghĩa...
  • Syndicaliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) phong trào công đoàn (nghiệp đoàn) 1.2 Danh từ 1.3 Người hoạt động công đoàn (nghiệp đoàn)...
  • Syndicat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xanhđica; công đoàn; nghiệp đoàn 1.2 Chức đại diện (một tập đoàn) Danh từ giống đực...
  • Syndicataire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Đoàn viên xanhđica tài chính 1.2 Đoàn viên nghiệp đoàn chủ 1.3 Tính từ 1.4 Xem ( danh từ) Danh từ Đoàn...
  • Syndiquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tổ chức thành công đoàn (nghiệp đoàn) Ngoại động từ Tổ chức thành công đoàn (nghiệp...
  • Syndiqué

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có chân trong công đoàn (nghiệp đoàn) 2 Danh từ giống đực 2.1 đoàn viên công đoàn, đoàn viên nghiệp...
  • Syndrome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) hội chứng Danh từ giống đực (y học) hội chứng Syndrome clinique hội chứng lâm...
  • Synecdoque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) phép đề dụ Danh từ giống cái (văn học) phép đề dụ
  • Synergide

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) trợ bào Danh từ giống cái (thực vật học) trợ bào
  • Synergie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự hiệp đồng; sự đồng vận 1.2 Phản nghĩa Antagonisme. Danh...
  • Synergique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) hiệp đồng; đồng vận Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) hiệp đồng;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top