Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Synovite

Mục lục

Danh từ giống cái

(y học) viêm màng hoạt dịch
Synovite sèche
viêm màng hoạt dịch khô

Xem thêm các từ khác

  • Syntacticien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) cú pháp Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) cú pháp
  • Syntactique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống cái 1.2 ( lôgic) cú pháp Tính từ syntaxique syntaxique Danh từ giống cái ( lôgic) cú pháp
  • Syntagmatique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ syntagme syntagme
  • Syntagmatite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xintacmatit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xintacmatit
  • Syntagme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) ngữ đoạn Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) ngữ đoạn
  • Syntaxe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cú pháp 1.2 Cú pháp học 1.3 Sách cú pháp Danh từ giống cái Cú pháp Les règles de la syntaxe những...
  • Syntaxique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (thuộc) cú pháp Tính từ (ngôn ngữ học) (thuộc) cú pháp
  • Synthol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xinton (một thứ dầu tổng hợp) Danh từ giống đực ( hóa học) xinton (một thứ...
  • Synthèse

    -danh từ giống cái : sự tổng hợp
  • Synthétique

    Tính từ Tổng hợp Méthode synthétique những phương pháp tổnh hợp caoutchouc sysnthétique cao su tổng hợp
  • Syntomis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bướm ong Danh từ giống đực (động vật học) bướm ong
  • Syntone

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tâm lý học) đồng hòa 1.2 (vật lý học; từ hiếm, nghĩa ít dùng) đồng hưởng Tính từ (tâm lý học)...
  • Syntonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự đồng hưởng 1.2 (tâm lý học) sự đồng hòa Danh từ giống cái (vật lý...
  • Syntonisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( rađiô) sự điều hưởng Danh từ giống cái ( rađiô) sự điều hưởng
  • Syntoniser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ( rađiô) điều hưởng Ngoại động từ ( rađiô) điều hưởng
  • Synérèse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) sự chập nguyên âm 1.2 (hóa học) sự co gen, sự tự phân tướng 2 Phản nghĩa...
  • Syphilide

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) ban giang mai Danh từ giống cái (y học) ban giang mai
  • Syphiligraphe

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (y học) thầy thuốc chuyên khoa giang mai Danh từ (y học) thầy thuốc chuyên khoa giang mai
  • Syphiligraphie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) giang mai học, khoa giang mai Danh từ giống cái (y học) giang mai học, khoa giang mai
  • Syphilis

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh giang mai, bệnh tim la Danh từ giống cái Bệnh giang mai, bệnh tim la
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top