Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Syphilitique

Mục lục

Tính từ

syphilis
syphilis
Danh từ
(y học) người bị giang mai

Xem thêm các từ khác

  • Syphilome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u giang mai Danh từ giống đực (y học) u giang mai
  • Syphilophobie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng giang mai Danh từ giống cái (y học) chứng giang mai
  • Syriaque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng Xi-ri-ác 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ giống đực) Danh từ giống đực...
  • Syrien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Xi-ri 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Xi-ri Tính từ (thuộc) Xi-ri Danh từ giống...
  • Syrienne

    Mục lục 1 Xem syrien Xem syrien
  • Syringa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa đinh Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa đinh
  • Syringe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khảo cổ học) mộ hầm ( Ai Cập) Danh từ giống cái (khảo cổ học) mộ hầm ( Ai Cập)
  • Syringobulbie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh rỗng hành não Danh từ giống cái (y học) bệnh rỗng hành não
  • Syrinx

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) minh quản (ở chim) 1.2 (sử học) cái khèn Danh từ giống đực (động vật...
  • Syrma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) áo dài quét đất 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) bím tóc thõng sau lưng Danh từ giống đực...
  • Syrphe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ruồi ăn rệp Danh từ giống đực (động vật học) ruồi ăn rệp
  • Syssities

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (sử học) bữa ăn tập đoàn (cổ Hy Lạp) Danh từ giống cái ( số nhiều) (sử...
  • Systole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) tâm thu Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) tâm thu...
  • Systolique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ systole systole
  • Systyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) bố cục khoảng cột đôi 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ giống đực) Danh từ...
  • Systématique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) hệ thống; có hệ thống 1.2 Dứt khoát, triệt để 1.3 (nghĩa xấu) cứng nhắc, cố chấp, khăng...
  • Systématiquement

    Phó từ (một cách) có hệ thống étudier systématiquement nghiên cứu một cách có hệ thống Dứt khoát, triệt để Refuser systématiquement...
  • Systématisation

    Danh từ giống cái Sự hệ thống hóa
  • Systématiser

    Ngoại động từ Hệ thống hóa Systématiser ses idées hệ thống hóa ý kiến của mình
  • Systématisé

    Tính từ (y học) có hệ thống Affection systématisée bệnh có hệ thống
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top