Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Systématique

Mục lục

Tính từ

(thuộc) hệ thống; có hệ thống
Connaissances systématiques
tri thức có hệ thống
Dứt khoát, triệt để
Refus systématique
sự từ chối dứt khoát
Exploitation systématique
sự bốc lột triệt để
(nghĩa xấu) cứng nhắc, cố chấp, khăng khăng, khư khư
Opposition systématique
sự khư khư chống đối

Danh từ giống cái

Phân loại học

Xem thêm các từ khác

  • Systématiquement

    Phó từ (một cách) có hệ thống étudier systématiquement nghiên cứu một cách có hệ thống Dứt khoát, triệt để Refuser systématiquement...
  • Systématisation

    Danh từ giống cái Sự hệ thống hóa
  • Systématiser

    Ngoại động từ Hệ thống hóa Systématiser ses idées hệ thống hóa ý kiến của mình
  • Systématisé

    Tính từ (y học) có hệ thống Affection systématisée bệnh có hệ thống
  • Syzygie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thiên (văn học)) kỳ sóc vọng Danh từ giống cái (thiên (văn học)) kỳ sóc vọng Marée de...
  • Syzygium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) câu gioi Danh từ giống đực (thực vật học) câu gioi
  • Sèche

    == Xem sec
  • Sèche-cheveux

    Danh từ giống đực (không đổi) Máy sấy tóc
  • Sève

    Danh từ giống cái (thực vật học) nhựa Sève brute nhựa nguyên Sève élaborée nhựa luyện (nghĩa bóng) nhựa sống Jeunesse pleine...
  • Sèvres

    Danh từ giống đực (đồ) sứ Xe-vrơ
  • Séance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc họp, buổi họp 1.2 Buổi 1.3 (thân mật) tấn kịch 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) sự dự hội...
  • Séant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) đúng lẽ, lịch sự 1.2 Hợp 2 Phản nghĩa 2.1 Malséant [[]] Tính từ (văn học) đúng lẽ, lịch...
  • Sébacé

    Tính từ (sinh vật học, y học) [thuộc [bã nhờn Glande sébacée tuyến bã nhờn
  • Sébaste

    Danh từ giống đực (động vật học) cá quân
  • Sébile

    Danh từ giống cái Bát gỗ tendre la sébile ăn xin
  • Séborrhée

    Danh từ giống cái (xem) chứng tăng tiết bã nhờn
  • Sébum

    Danh từ giống đực (sinh vật học) bã nhờn
  • Sécable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể cắt ra, có thể chia ra 2 Phản nghĩa 2.1 Insécable [[]] Tính từ Có thể cắt ra, có thể chia ra...
  • Sécant

    Tính từ (toán học) cắt Droite sécante đường cắt, cát tuyến
  • Sécante

    Tính từ (toán học) cắt Droite sécante đường cắt, cát tuyến
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top