- Từ điển Pháp - Việt
Tabellaire
Xem thêm các từ khác
- 
                                TabellionMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) viên lục sự (cổ La mã) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ, đùa cợt; hài hước) công chứng...
- 
                                TabernacleMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) tủ bánh thánh 1.2 (sử học) hậu điện (nhà thờ Do Thái) 1.3 (sử học) lều vải...
- 
                                TabernoemontanaMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bánh hỏi Danh từ giống đực (thực vật học) cây bánh hỏi
- 
                                TabisMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa từ cũ, nghĩa cũ) vải tabi Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa từ cũ, nghĩa...
- 
                                TablatureMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa từ cũ, nghĩa cũ) bản ghi nhạc Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa từ cũ, nghĩa...
- 
                                TableMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bàn 1.2 Bàn ăn; bữa ăn; những người ngồi ăn 1.3 (giải phẫu) bản 1.4 Mặt 1.5 Bảng Danh...
- 
                                TableauMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bảng 1.2 Bảng đen (cũng) tableau noir 1.3 Danh sách 1.4 Bức tranh 1.5 Cảnh Danh từ giống đực...
- 
                                TableautierMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) thợ sắp tranh Danh từ giống đực (ngành in) thợ sắp tranh
- 
                                TableautinMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bức tranh nhỏ Danh từ giống đực Bức tranh nhỏ Peindre de jolis tableautins vẽ những bức...
- 
                                TableautisteMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (cơ khí, cơ học) người theo dõi bản điều khiển Danh từ giống đực (cơ khí, cơ học)...
- 
                                TablerMục lục 1 Nội động từ 1.1 Căn cứ vào; dựa vào 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) ngồi ăn Nội động từ Căn cứ vào; dựa vào Tabler...
- 
                                TabletierMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm đồ sừng ngà 1.2 Người bán đồ sừng ngà (như quân cờ...) Danh từ giống đực...
- 
                                TabletteMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ván kệ (dùng để giấy sách...) 1.2 Tấm đá mặt bàn; mặt lò sưởi; gờ cửa sổ... 1.3 Thỏi...
- 
                                TabletterieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm đồ sừng ngà 1.2 Nghề bán đồ sừng ngà 1.3 Đồ sừng ngà (như quân cờ...) Danh...
- 
                                TablierMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm tạp dề 1.2 Áo choàng (cài sau lưng) 1.3 Tấm che lò sưởi 1.4 Tấm che máy (ở ô-tô)...
- 
                                TabléeDanh từ giống cái Bàn (người cùng ngồi ăn ở bàn) Faire rire toute la tablée làm cho cả bàn cười
- 
                                TaborMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa từ cũ, nghĩa cũ) tiểu đoàn quân Ma rốc (do sĩ quan Pháp chỉ huy) Danh từ...
- 
                                TabouMục lục 1 Tính từ 1.1 Cấm kỵ; kiêng 1.2 (thân mật) không dám động đến; không được đụng đến (cấm không được sửa...
- 
                                TaboueMục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tabou tabou
- 
                                TabouretMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ghế đẩu 1.2 Ghế gác chân (khi ngồi) Danh từ giống đực Ghế đẩu Ghế gác chân (khi ngồi)
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                