Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tabernacle

Mục lục

Danh từ giống đực

(tôn giáo) tủ bánh thánh
(sử học) hậu điện (nhà thờ Do Thái)
(sử học) lều vải (cỏ Do Thái)

Xem thêm các từ khác

  • Tabernoemontana

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bánh hỏi Danh từ giống đực (thực vật học) cây bánh hỏi
  • Tabis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa từ cũ, nghĩa cũ) vải tabi Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa từ cũ, nghĩa...
  • Tablature

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa từ cũ, nghĩa cũ) bản ghi nhạc Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa từ cũ, nghĩa...
  • Table

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bàn 1.2 Bàn ăn; bữa ăn; những người ngồi ăn 1.3 (giải phẫu) bản 1.4 Mặt 1.5 Bảng Danh...
  • Tableau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bảng 1.2 Bảng đen (cũng) tableau noir 1.3 Danh sách 1.4 Bức tranh 1.5 Cảnh Danh từ giống đực...
  • Tableautier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) thợ sắp tranh Danh từ giống đực (ngành in) thợ sắp tranh
  • Tableautin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bức tranh nhỏ Danh từ giống đực Bức tranh nhỏ Peindre de jolis tableautins vẽ những bức...
  • Tableautiste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (cơ khí, cơ học) người theo dõi bản điều khiển Danh từ giống đực (cơ khí, cơ học)...
  • Tabler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Căn cứ vào; dựa vào 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) ngồi ăn Nội động từ Căn cứ vào; dựa vào Tabler...
  • Tabletier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm đồ sừng ngà 1.2 Người bán đồ sừng ngà (như quân cờ...) Danh từ giống đực...
  • Tablette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ván kệ (dùng để giấy sách...) 1.2 Tấm đá mặt bàn; mặt lò sưởi; gờ cửa sổ... 1.3 Thỏi...
  • Tabletterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm đồ sừng ngà 1.2 Nghề bán đồ sừng ngà 1.3 Đồ sừng ngà (như quân cờ...) Danh...
  • Tablier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm tạp dề 1.2 Áo choàng (cài sau lưng) 1.3 Tấm che lò sưởi 1.4 Tấm che máy (ở ô-tô)...
  • Tablée

    Danh từ giống cái Bàn (người cùng ngồi ăn ở bàn) Faire rire toute la tablée làm cho cả bàn cười
  • Tabor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa từ cũ, nghĩa cũ) tiểu đoàn quân Ma rốc (do sĩ quan Pháp chỉ huy) Danh từ...
  • Tabou

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cấm kỵ; kiêng 1.2 (thân mật) không dám động đến; không được đụng đến (cấm không được sửa...
  • Taboue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tabou tabou
  • Tabouret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ghế đẩu 1.2 Ghế gác chân (khi ngồi) Danh từ giống đực Ghế đẩu Ghế gác chân (khi ngồi)
  • Tabulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dạng bàn 1.2 Xếp thành bảng 1.3 Thành thỏi 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (sử học) viên giữa văn...
  • Tabulateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cỡ ngừng (trong máy đánh chữ) Danh từ giống đực Cỡ ngừng (trong máy đánh chữ)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top