Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Table

Mục lục

Danh từ giống cái

Bàn
Une table en bois
một cái bàn gỗ
Table de toilette
bàn rửa mặt
Bàn ăn; bữa ăn; những người ngồi ăn
Être à table
đang ngồi ở bàn ăn; đang ăn
Table frugale
bữa ăn thanh đạm
Propos qui fait rire toute la table
lời nói làm cho tất cả những người ngồi ăn cười
(giải phẫu) bản
Table externe de l'os du crâne
bản ngoài xương sọ
Mặt
Table de l'enclume
mặt đe
Bảng
Table des matières
bản đề mục, mục lục
Table des logarithmes
bảng loga
aimer la table
thích ăn ngon
à table
đi ăn nào!
bénir la table
(tôn giáo) đọc kinh trước bữa ăn
de table
trong bữa ăn
Propos de table
dùng trong bữa ăn
Service de table
�� bộ đồ (dùng trong bữa) ăn
dresser la table mettre la table
dọn ăn
faire table rase ras
ras
manger à la grande table
(tiếng lóng, biệt ngữ) làm chỉ điểm cho công an
rouler sous la table
say đến ngã lăn ra
sainte table
bàn thờ
se mettre à table
(thông tục) thú tội; tố giác
se tenir mieux à table qu'à cheval
(thân mật) ăn khỏe
sortir de table se lever de table quitter la table
rời khỏi bàn ăn ăn xong
table de nuit
tủ nhỏ đầu giường
table d'hôte hôte
hôte
table d'opération
bàn mổ
table ronde
hội nghị bàn tròn
tenir table
hay mời ăn
tenir table ouverte ouvert
ouvert
tennis de table
(thể dục thể thao) bóng bàn

Xem thêm các từ khác

  • Tableau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bảng 1.2 Bảng đen (cũng) tableau noir 1.3 Danh sách 1.4 Bức tranh 1.5 Cảnh Danh từ giống đực...
  • Tableautier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) thợ sắp tranh Danh từ giống đực (ngành in) thợ sắp tranh
  • Tableautin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bức tranh nhỏ Danh từ giống đực Bức tranh nhỏ Peindre de jolis tableautins vẽ những bức...
  • Tableautiste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (cơ khí, cơ học) người theo dõi bản điều khiển Danh từ giống đực (cơ khí, cơ học)...
  • Tabler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Căn cứ vào; dựa vào 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) ngồi ăn Nội động từ Căn cứ vào; dựa vào Tabler...
  • Tabletier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm đồ sừng ngà 1.2 Người bán đồ sừng ngà (như quân cờ...) Danh từ giống đực...
  • Tablette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ván kệ (dùng để giấy sách...) 1.2 Tấm đá mặt bàn; mặt lò sưởi; gờ cửa sổ... 1.3 Thỏi...
  • Tabletterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm đồ sừng ngà 1.2 Nghề bán đồ sừng ngà 1.3 Đồ sừng ngà (như quân cờ...) Danh...
  • Tablier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm tạp dề 1.2 Áo choàng (cài sau lưng) 1.3 Tấm che lò sưởi 1.4 Tấm che máy (ở ô-tô)...
  • Tablée

    Danh từ giống cái Bàn (người cùng ngồi ăn ở bàn) Faire rire toute la tablée làm cho cả bàn cười
  • Tabor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa từ cũ, nghĩa cũ) tiểu đoàn quân Ma rốc (do sĩ quan Pháp chỉ huy) Danh từ...
  • Tabou

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cấm kỵ; kiêng 1.2 (thân mật) không dám động đến; không được đụng đến (cấm không được sửa...
  • Taboue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tabou tabou
  • Tabouret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ghế đẩu 1.2 Ghế gác chân (khi ngồi) Danh từ giống đực Ghế đẩu Ghế gác chân (khi ngồi)
  • Tabulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dạng bàn 1.2 Xếp thành bảng 1.3 Thành thỏi 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (sử học) viên giữa văn...
  • Tabulateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cỡ ngừng (trong máy đánh chữ) Danh từ giống đực Cỡ ngừng (trong máy đánh chữ)
  • Tabulatrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy lập bảng phiếu lỗ Danh từ giống cái Máy lập bảng phiếu lỗ
  • Tabuler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Cho phiếu lỗ vào máy tính Nội động từ Cho phiếu lỗ vào máy tính
  • Tac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng kêu tách 1.2 Tiếng kiếm chạm nhau Danh từ giống đực Tiếng kêu tách Quand on ferme...
  • Tacaud

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá tuyết lưng nâu Danh từ giống đực (động vật học) cá tuyết lưng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top