Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tabulaire

Mục lục

Tính từ

(có) dạng bàn
Relief tabulaire
địa hình dạng bàn
Xếp thành bảng
Thành thỏi
Cristaux tabulaires
tinh thể thành thỏi
Danh từ giống đực
(sử học) viên giữa văn thư (cổ La Mã)

Xem thêm các từ khác

  • Tabulateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cỡ ngừng (trong máy đánh chữ) Danh từ giống đực Cỡ ngừng (trong máy đánh chữ)
  • Tabulatrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy lập bảng phiếu lỗ Danh từ giống cái Máy lập bảng phiếu lỗ
  • Tabuler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Cho phiếu lỗ vào máy tính Nội động từ Cho phiếu lỗ vào máy tính
  • Tac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng kêu tách 1.2 Tiếng kiếm chạm nhau Danh từ giống đực Tiếng kêu tách Quand on ferme...
  • Tacaud

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá tuyết lưng nâu Danh từ giống đực (động vật học) cá tuyết lưng...
  • Tacca

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây củ nưa Danh từ giống đực (thực vật học) cây củ nưa
  • Tacco

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim ông lão Danh từ giống đực (động vật học) chim ông lão
  • Tacet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) lặng Danh từ giống đực (âm nhạc) lặng
  • Tachant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm bẩn Tính từ Làm bẩn
  • Tache

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vết đốm 1.2 (hội họa) mảng 1.3 (nghĩa bóng) vết nhơ 1.4 Đồng âm Tâche. Danh từ giống...
  • Tacher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm bẩn 1.2 (nghĩa bóng; từ cũ, nghĩa cũ) làm ô làm xấu 1.3 Phản nghĩa Détacher Ngoại động...
  • Tacheture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đốm, điểm lấm chấm Danh từ giống cái Đốm, điểm lấm chấm Les tachetures de la peau du...
  • Tacheté

    Tính từ Lốm đốm Des points noirs tachettent le pelage những chấm đen điểm lốm đốm bộ lông
  • Tachina

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ruồi hoa Danh từ giống đực (động vật học) ruồi hoa
  • Tachisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghệ thuật) hội họa mảng Danh từ giống đực (nghệ thuật) hội họa mảng
  • Tachiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Họa sĩ họa mảng Danh từ Họa sĩ họa mảng
  • Tachistoscope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy nhìn nhanh Danh từ giống đực Máy nhìn nhanh
  • Tachistoscopique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhìn nhanh Tính từ Nhìn nhanh
  • Tachyarythmie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng loạn nhịp nhanh Danh từ giống cái (y học) chứng loạn nhịp nhanh
  • Tachycardie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng tim đập nhanh, chứng mạnh nhanh 1.2 Phản nghĩa Bradycardie. Danh từ giống cái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top