- Từ điển Pháp - Việt
Taciturne
|
Tính từ
Ít nói, trầm mặc
- Personne taciturne
- người ít nói
Phản nghĩa Communucatif, disert, loquace, parleur.
Xem thêm các từ khác
-
Taciturnité
Danh từ giống cái (văn học) tính ít nói, thái độ trầm mặc -
Tacon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cá hồi con Danh từ giống đực Cá hồi con -
Taconeos
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhịp giậm gót (trong một điệu nhảy) Danh từ giống đực Nhịp giậm gót (trong một điệu... -
Taconner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành in) dỗ cao lên (những chữ tụt thấp) Ngoại động từ (ngành in) dỗ cao lên (những chữ... -
Tacot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) xe ô tô cà tàng Danh từ giống đực (thân mật) xe ô tô cà tàng -
Tacouin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thần thoại; thần học) tiên Danh từ giống đực (thần thoại; thần học) tiên -
Tact
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) xúc giác 1.2 (nghĩa bóng) sự tế nhị, sự khéo xử Danh từ giống đực ( số... -
Tacticien
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà chiến thuật Danh từ Nhà chiến thuật -
Tacticienne
Mục lục 1 Xem tacticien Xem tacticien -
Tacticographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự) sự theo dõi bản đồ chiến thuật Danh từ giống cái (quân sự) sự theo dõi bản... -
Tactile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xúc giác Tính từ (thuộc) xúc giác Corpuscules tactiles tiểu thể xúc giác Poils tactiles (động... -
Tactique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chiến thuật 1.2 Sách lược 2 Tính từ 2.1 (thuộc) chiến thuật 2.2 (thuộc) sách lược Danh... -
Tactiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đúng chiến thuật 1.2 Đúng sách lược Phó từ Đúng chiến thuật Đúng sách lược -
Tactisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) tính theo Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học) tính... -
Tactum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tâm lý học) cảm giác Danh từ giống đực (tâm lý học) cảm giác Tactum buccal cảm giác... -
Tadjik
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng Tát-gi-ki-xtan Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) tiếng Tát-gi-ki-xtan -
Tadorne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) vịt mỏ đỏ Danh từ giống đực (động vật học) vịt mỏ đỏ -
Tael
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lượng, lạng Danh từ giống đực Lượng, lạng -
Taenia
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ténia ténia -
Taf
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) 1.2 Sự sợ hãi 1.3 Phần Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.