- Từ điển Pháp - Việt
Tachystolie
|
Danh từ giống cái
(y học) nhịp tâm thu nhanh
Xem thêm các từ khác
-
Tachéographe
Danh từ giống đực (địa lý, địa chất; từ cũ, nghĩa cũ) máy họa đồ -
Tachéomètre
Danh từ giống đực Máy takê, máy toàn đạc -
Tachéométrie
Danh từ giống cái Phép toàn đạc -
Tacite
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngầm, mặc nhiên 1.2 Phản nghĩa Exprimé, formel, manifeste. Tính từ Ngầm, mặc nhiên Consentement tacite sự... -
Tacitement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ngầm, mặc nhiên Phó từ Ngầm, mặc nhiên Approuver tacitement tán thành ngầm -
Taciturne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ít nói, trầm mặc 1.2 Phản nghĩa Communucatif, disert, loquace, parleur. Tính từ Ít nói, trầm mặc Personne... -
Taciturnité
Danh từ giống cái (văn học) tính ít nói, thái độ trầm mặc -
Tacon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cá hồi con Danh từ giống đực Cá hồi con -
Taconeos
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhịp giậm gót (trong một điệu nhảy) Danh từ giống đực Nhịp giậm gót (trong một điệu... -
Taconner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành in) dỗ cao lên (những chữ tụt thấp) Ngoại động từ (ngành in) dỗ cao lên (những chữ... -
Tacot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) xe ô tô cà tàng Danh từ giống đực (thân mật) xe ô tô cà tàng -
Tacouin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thần thoại; thần học) tiên Danh từ giống đực (thần thoại; thần học) tiên -
Tact
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) xúc giác 1.2 (nghĩa bóng) sự tế nhị, sự khéo xử Danh từ giống đực ( số... -
Tacticien
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà chiến thuật Danh từ Nhà chiến thuật -
Tacticienne
Mục lục 1 Xem tacticien Xem tacticien -
Tacticographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự) sự theo dõi bản đồ chiến thuật Danh từ giống cái (quân sự) sự theo dõi bản... -
Tactile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xúc giác Tính từ (thuộc) xúc giác Corpuscules tactiles tiểu thể xúc giác Poils tactiles (động... -
Tactique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chiến thuật 1.2 Sách lược 2 Tính từ 2.1 (thuộc) chiến thuật 2.2 (thuộc) sách lược Danh... -
Tactiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đúng chiến thuật 1.2 Đúng sách lược Phó từ Đúng chiến thuật Đúng sách lược -
Tactisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) tính theo Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học) tính...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.