- Từ điển Pháp - Việt
Tancer
|
Ngoại động từ
(văn học) quở mắng
Xem thêm các từ khác
-
Tanche
Mục lục 1 Bản mẫu:Tanche 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) cá chép nhớt cá tinca Bản mẫu:Tanche Danh từ giống cái... -
Tandem
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe đạp hai người đạp, xe tăngdem 1.2 (thân mật) đôi, cặp 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) xe hai... -
Tandis que
Mục lục 1 Liên ngữ 1.1 Trong khi 1.2 Còn như 1.3 Đáng lẽ Liên ngữ Trong khi Ils s\'amusent tandis que vous travaillez chúng nó chơi... -
Tangage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải, hàng không) sự rập rình, sự lắc dọc Danh từ giống đực (hàng hải, hàng... -
Tangavaite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tangavait Danh từ giống cái (khoáng vật học) tangavait -
Tangelo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cam bưởi (lai giữa bưởi và cam đường) Danh từ giống đực (thực vật... -
Tangence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) sự tiếp tuyến, sự tiếp xúc Danh từ giống cái (toán học) sự tiếp tuyến,... -
Tangent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) tiếp tuyến, tiếp xúc 1.2 Sát nút Tính từ (toán học) tiếp tuyến, tiếp xúc Droite tangente... -
Tangente
Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Danh từ giống cái 2.1 (toán học) tiếp tuyến 2.2 (toán học) tang 2.3 Giám thị phòng thi 2.4 Viên... -
Tangentiel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) tiếp tuyến Tính từ (toán học) tiếp tuyến Accélération tangentielle gia tốc tiếp tuyến -
Tangentielle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tangentiel tangentiel -
Tangerine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cam đường Danh từ giống cái Cam đường -
Tangibilité
Danh từ giống cái Tính sờ mó được La tangibilité d\'un corps tính sờ mó được của một vật Tính xác thực -
Tangible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sờ mó được 1.2 (nghĩa bóng) xác thực Tính từ Sờ mó được Les corps tangibles những vật sờ mó được... -
Tango
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tănggô (nhảy, âm nhạc) 1.2 Màu da cam đậm 2 Tính từ không đổi 2.1 (có) màu da cam đậm... -
Tangon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) xà buộc xuồng Danh từ giống đực (hàng hải) xà buộc xuồng -
Tanguaie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bãi bùn (ở bờ biển) Danh từ giống cái Bãi bùn (ở bờ biển) -
Tangue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bùn biển (vùng biển Măng-sơ, dùng làm phân) Danh từ giống cái Bùn biển (vùng biển Măng-sơ,... -
Tanguer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rập rình lắc dọc (tàu biển) 1.2 (thân mật) đi lảo đảo (người say rượu) Ngoại động... -
Tangueur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rập rình quá Tính từ Rập rình quá Navire tangueur tàu rập rình quá
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.