- Từ điển Pháp - Việt
Tango
|
Danh từ giống đực
Tănggô (nhảy, âm nhạc)
Màu da cam đậm
Tính từ không đổi
(có) màu da cam đậm
Xem thêm các từ khác
-
Tangon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) xà buộc xuồng Danh từ giống đực (hàng hải) xà buộc xuồng -
Tanguaie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bãi bùn (ở bờ biển) Danh từ giống cái Bãi bùn (ở bờ biển) -
Tangue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bùn biển (vùng biển Măng-sơ, dùng làm phân) Danh từ giống cái Bùn biển (vùng biển Măng-sơ,... -
Tanguer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rập rình lắc dọc (tàu biển) 1.2 (thân mật) đi lảo đảo (người say rượu) Ngoại động... -
Tangueur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rập rình quá Tính từ Rập rình quá Navire tangueur tàu rập rình quá -
Tanguier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bón bằng bùn biển Ngoại động từ Bón bằng bùn biển Tanguier une terre bón một mảnh đất... -
Tanguière
Danh từ giống cái (tiếng địa phương) bãi lấy bùn biển (làm phân) -
Tanin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học, sinh vật học; sinh lý học) tanin Danh từ giống đực ( hóa học, sinh vật học;... -
Tanisage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cho bột thuộc da vào 1.2 Sự thêm tanin vào (hèm rượu) Danh từ giống đực Sự cho bột... -
Taniser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho bột thuộc da vào 1.2 Thêm tanin vào (hèm rượu) Ngoại động từ Cho bột thuộc da vào Thêm... -
Tanière
Danh từ giống cái Hang (thú rừng) Tanière d\'un lion hang sư tử Nhà tồi tàn, hang ổ Faire sortir un malfaiteur de sa tanière trục... -
Tank
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Két dầu (trong tàu chở dầu) 1.2 Xe tăng 1.3 (thân mật) xe ô tô to Danh từ giống đực Két... -
Tanka
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Thơ ngũ ngôn ( Nhật) Danh từ giống đực không đổi Thơ ngũ ngôn ( Nhật) -
Tankage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bể, két Danh từ giống đực Bể, két -
Tanker
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu chở dầu Danh từ giống đực Tàu chở dầu -
Tankiste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) chiến sĩ đơn vị xe tăng Danh từ giống đực (quân sự) chiến sĩ đơn vị xe... -
Tannage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thuộc (da) Danh từ giống đực Sự thuộc (da) -
Tannant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để thuộc da 1.2 (thân mật) quấy rầy làm phiền Tính từ Để thuộc da Ecorces tannantes vỏ cây để... -
Tannante
Mục lục 1 Xem tannant Xem tannant -
Tanne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) u nang bã Danh từ giống cái (y học) u nang bã
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.