Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tangent

Mục lục

Tính từ

(toán học) tiếp tuyến, tiếp xúc
Droite tangente à un cercle
đường thẳng tiếp tuyến vòng tròn
Cerles tangents
vòng tiếp xúc
Sát nút
il a été [[re�u]] mais c'était tangent
nó đã đỗ, nhưng mà là sát nút

Xem thêm các từ khác

  • Tangente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Danh từ giống cái 2.1 (toán học) tiếp tuyến 2.2 (toán học) tang 2.3 Giám thị phòng thi 2.4 Viên...
  • Tangentiel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) tiếp tuyến Tính từ (toán học) tiếp tuyến Accélération tangentielle gia tốc tiếp tuyến
  • Tangentielle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tangentiel tangentiel
  • Tangerine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cam đường Danh từ giống cái Cam đường
  • Tangibilité

    Danh từ giống cái Tính sờ mó được La tangibilité d\'un corps tính sờ mó được của một vật Tính xác thực
  • Tangible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sờ mó được 1.2 (nghĩa bóng) xác thực Tính từ Sờ mó được Les corps tangibles những vật sờ mó được...
  • Tango

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tănggô (nhảy, âm nhạc) 1.2 Màu da cam đậm 2 Tính từ không đổi 2.1 (có) màu da cam đậm...
  • Tangon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) xà buộc xuồng Danh từ giống đực (hàng hải) xà buộc xuồng
  • Tanguaie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bãi bùn (ở bờ biển) Danh từ giống cái Bãi bùn (ở bờ biển)
  • Tangue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bùn biển (vùng biển Măng-sơ, dùng làm phân) Danh từ giống cái Bùn biển (vùng biển Măng-sơ,...
  • Tanguer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rập rình lắc dọc (tàu biển) 1.2 (thân mật) đi lảo đảo (người say rượu) Ngoại động...
  • Tangueur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rập rình quá Tính từ Rập rình quá Navire tangueur tàu rập rình quá
  • Tanguier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bón bằng bùn biển Ngoại động từ Bón bằng bùn biển Tanguier une terre bón một mảnh đất...
  • Tanguière

    Danh từ giống cái (tiếng địa phương) bãi lấy bùn biển (làm phân)
  • Tanin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học, sinh vật học; sinh lý học) tanin Danh từ giống đực ( hóa học, sinh vật học;...
  • Tanisage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cho bột thuộc da vào 1.2 Sự thêm tanin vào (hèm rượu) Danh từ giống đực Sự cho bột...
  • Taniser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho bột thuộc da vào 1.2 Thêm tanin vào (hèm rượu) Ngoại động từ Cho bột thuộc da vào Thêm...
  • Tanière

    Danh từ giống cái Hang (thú rừng) Tanière d\'un lion hang sư tử Nhà tồi tàn, hang ổ Faire sortir un malfaiteur de sa tanière trục...
  • Tank

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Két dầu (trong tàu chở dầu) 1.2 Xe tăng 1.3 (thân mật) xe ô tô to Danh từ giống đực Két...
  • Tanka

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Thơ ngũ ngôn ( Nhật) Danh từ giống đực không đổi Thơ ngũ ngôn ( Nhật)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top