Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tapageusement

Mục lục

Phó từ

(một cách) ồn ào, (một cách) huyên náo
(một cách) lòe loẹt

Xem thêm các từ khác

  • Tapalpite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tapanpit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tapanpit
  • Tapant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) đúng lúc chuông đánh Tính từ (thân mật) đúng lúc chuông đánh Midi tapant đúng lúc chuông...
  • Tapante

    Mục lục 1 Xem tapant Xem tapant
  • Tape

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái tát, cái phát 1.2 (thân mật, từ cũ; nghĩa cũ) sự thất bại 1.3 (hàng hải) cái nút (lỗ...
  • Tape-cul

    Mục lục 1 Xem tapecul Xem tapecul
  • Tapecon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá xem sao Danh từ giống đực (động vật học) cá xem sao
  • Tapecul

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái bập bênh 1.2 Xe ngựa hai chỗ ngồi 1.3 (thân mật) xe đi cóc 1.4 (hàng hải) buồm lái...
  • Tapement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đập, sự đánh, sự đá 1.2 Tiếng đập, tiếng đánh, tiếng đá Danh từ giống đực...
  • Taper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tát, đánh, đập 1.2 Đánh máy 1.3 (nghĩa xấu) đánh pi-a-nô 1.4 (thân mật) vay tiền 2 Nội động...
  • Tapette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái vỉ ruồi 1.2 Cái vồ đóng nút (của thợ làm thùng) 1.3 Cái nùi (của thợ khắc) 1.4 Trò...
  • Tapeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người hay vay tiền Danh từ giống đực (thân mật) người hay vay tiền
  • Tapeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người hay vay tiền Danh từ giống cái Người hay vay tiền
  • Taphophobie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) ám ảnh bị chôn sống Danh từ giống cái (y học) ám ảnh bị chôn sống
  • Taphrinales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều Danh từ giống cái số nhiều exoascales exoascales
  • Tapi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Núp, nấp 1.2 Đồng âm Tapis. Tính từ Núp, nấp Un oiseau tapi dans le buisson một con chim núp trong bụi Đồng...
  • Tapie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tapi tapi
  • Tapin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự, tiếng lóng, biệt ngữ) lính trống 1.2 (thông tục) sự chèo kéo khách (gái điếm),...
  • Tapioca

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bột sắn hột 1.2 Canh bột sắn Danh từ giống đực Bột sắn hột Canh bột sắn
  • Tapiolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tapiolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tapiolit
  • Tapion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khoảng biển lặng Danh từ giống đực Khoảng biển lặng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top