Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Taper

Mục lục

Ngoại động từ

Tát, đánh, đập
Taper un enfant
tát một em bé
Taper la porte
đập cửa
Đánh máy
Taper un document
đánh máy một tài liệu
(nghĩa xấu) đánh pi-a-nô
Elle tapait un air
chị ta đánh pi-a-nô một điệu
(thân mật) vay tiền
Taper un ami
vay tiền một người bạn
taper le carton
(thân mật) đánh bài

Nội động từ

Phát, vỗ đánh, đập, đá
Quelqu'un lui tapait sur l'épaule
ai đó vỗ vào vai anh ta
Taper des pieds
đá chân
Đánh máy
Elle sait bien taper à la machine
cô ấy thạo đánh máy chữ
Bốc lên đầu
Vin qui tape fort
rượu vang bốc mạnh lên đầu
(thông tục) hôi thối
[[�a]] tape ici
ở đây hôi thối
(thân mật) nhậu nốc
Taper dans les mets
nhậu các món ăn
Taper dans le vin
nốc rượu vang
(thân mật) lấy vào
Taper dans les réserves
lấy vào dự trữ
(thân mật) nói xấu phê bình
Il veut taper sur son voisin
hắn nói xấu người hàng xóm của hắn
le soleil tape dur
nắng rát
taper dans le tas tas
tas
taper dans l'oeil oeil
oeil
taper de l'oeil
buồn ngủ quá ngủ
taper sur les nerfs
làm cho phát cáu lên
taper sur le ventre de quelqu'un
(thân mật) quá suồng sã với ai

Xem thêm các từ khác

  • Tapette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái vỉ ruồi 1.2 Cái vồ đóng nút (của thợ làm thùng) 1.3 Cái nùi (của thợ khắc) 1.4 Trò...
  • Tapeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người hay vay tiền Danh từ giống đực (thân mật) người hay vay tiền
  • Tapeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người hay vay tiền Danh từ giống cái Người hay vay tiền
  • Taphophobie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) ám ảnh bị chôn sống Danh từ giống cái (y học) ám ảnh bị chôn sống
  • Taphrinales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều Danh từ giống cái số nhiều exoascales exoascales
  • Tapi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Núp, nấp 1.2 Đồng âm Tapis. Tính từ Núp, nấp Un oiseau tapi dans le buisson một con chim núp trong bụi Đồng...
  • Tapie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tapi tapi
  • Tapin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự, tiếng lóng, biệt ngữ) lính trống 1.2 (thông tục) sự chèo kéo khách (gái điếm),...
  • Tapioca

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bột sắn hột 1.2 Canh bột sắn Danh từ giống đực Bột sắn hột Canh bột sắn
  • Tapiolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tapiolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tapiolit
  • Tapion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khoảng biển lặng Danh từ giống đực Khoảng biển lặng
  • Tapir

    Mục lục 1 Bản mẫu:Tapir 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) heo vòi 1.3 (ngôn ngữ nhà trường, tiếng lóng, biệt...
  • Tapis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thảm 1.2 Khăn trải (bàn...) Danh từ giống đực Thảm Tapis d\'escalier thảm cầu thang Tapis...
  • Tapis-brosse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm chùi chân Danh từ giống đực Tấm chùi chân
  • Tapis-franc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) quán rượu bất lương (nơi tụ hợp của bọn gian phi) Danh từ giống...
  • Tapissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) phủ đất Tính từ (thực vật học) phủ đất Plante tapissante cây phủ đất
  • Tapissante

    Mục lục 1 Xem tapissant Xem tapissant
  • Tapisser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Căng màn trướng, phủ màn trướng Ngoại động từ Căng màn trướng, phủ màn trướng Tapisser...
  • Tapisserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bức thảm treo tường, giấy bồi tường 1.2 Thảm thêu 1.3 Nghề dệt thảm Danh từ giống cái...
  • Tapissier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ dệt thảm 1.2 Người bồi tường, người trang trí màn trướng 1.3 Thợ bọc (nệm ghế...)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top