Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tapion

Mục lục

Danh từ giống đực

Khoảng biển lặng

Xem thêm các từ khác

  • Tapir

    Mục lục 1 Bản mẫu:Tapir 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) heo vòi 1.3 (ngôn ngữ nhà trường, tiếng lóng, biệt...
  • Tapis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thảm 1.2 Khăn trải (bàn...) Danh từ giống đực Thảm Tapis d\'escalier thảm cầu thang Tapis...
  • Tapis-brosse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm chùi chân Danh từ giống đực Tấm chùi chân
  • Tapis-franc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) quán rượu bất lương (nơi tụ hợp của bọn gian phi) Danh từ giống...
  • Tapissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) phủ đất Tính từ (thực vật học) phủ đất Plante tapissante cây phủ đất
  • Tapissante

    Mục lục 1 Xem tapissant Xem tapissant
  • Tapisser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Căng màn trướng, phủ màn trướng Ngoại động từ Căng màn trướng, phủ màn trướng Tapisser...
  • Tapisserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bức thảm treo tường, giấy bồi tường 1.2 Thảm thêu 1.3 Nghề dệt thảm Danh từ giống cái...
  • Tapissier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ dệt thảm 1.2 Người bồi tường, người trang trí màn trướng 1.3 Thợ bọc (nệm ghế...)...
  • Tapissière

    Danh từ giống cái (từ cũ; nghĩa cũ) xe ngựa chở đồ (của thợ) bọc ghế
  • Tapon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) nắm vo viên lại Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) nắm vo viên lại...
  • Taponnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) sự uốn xoăn tóc Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) sự uốn xoăn...
  • Tapotement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vỗ vỗ Danh từ giống đực Sự vỗ vỗ
  • Tapoter

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Vỗ vỗ 1.2 (thân mật) đánh vụng về, đánh uể oải (một điệu đàn pianô) Động từ Vỗ vỗ Tapoter...
  • Taps

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sân khấu) tấm màn vạn năng Danh từ giống đực (sân khấu) tấm màn vạn năng
  • Tapure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường rạn (ở thép tôi, gang) Danh từ giống cái Đường rạn (ở thép tôi, gang)
  • Taquage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dỗ giấy cho đều (để đóng sách) Danh từ giống đực Sự dỗ giấy cho đều (để...
  • Taquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dỗ (chữ ở bát chữ in giấy để đóng sách) cho đều Ngoại động từ Dỗ (chữ ở bát chữ...
  • Taquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đinh chốt, chốt Danh từ giống đực Đinh chốt, chốt
  • Taquin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay chọc ghẹo 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người hay chọc ghẹo Tính từ Hay chọc ghẹo Enfant taquin đứa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top