Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tapissier

Mục lục

Danh từ giống đực

Thợ dệt thảm
Người bồi tường, người trang trí màn trướng
Thợ bọc (nệm ghế...)

Xem thêm các từ khác

  • Tapissière

    Danh từ giống cái (từ cũ; nghĩa cũ) xe ngựa chở đồ (của thợ) bọc ghế
  • Tapon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) nắm vo viên lại Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) nắm vo viên lại...
  • Taponnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) sự uốn xoăn tóc Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) sự uốn xoăn...
  • Tapotement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vỗ vỗ Danh từ giống đực Sự vỗ vỗ
  • Tapoter

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Vỗ vỗ 1.2 (thân mật) đánh vụng về, đánh uể oải (một điệu đàn pianô) Động từ Vỗ vỗ Tapoter...
  • Taps

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sân khấu) tấm màn vạn năng Danh từ giống đực (sân khấu) tấm màn vạn năng
  • Tapure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường rạn (ở thép tôi, gang) Danh từ giống cái Đường rạn (ở thép tôi, gang)
  • Taquage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dỗ giấy cho đều (để đóng sách) Danh từ giống đực Sự dỗ giấy cho đều (để...
  • Taquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dỗ (chữ ở bát chữ in giấy để đóng sách) cho đều Ngoại động từ Dỗ (chữ ở bát chữ...
  • Taquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đinh chốt, chốt Danh từ giống đực Đinh chốt, chốt
  • Taquin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay chọc ghẹo 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người hay chọc ghẹo Tính từ Hay chọc ghẹo Enfant taquin đứa...
  • Taquine

    Mục lục 1 Xem taquin Xem taquin
  • Taquiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chọc ghẹo 1.2 Làm cho bực bội, làm cho nhức nhối, làm cho lo lắng Ngoại động từ Chọc ghẹo...
  • Taquinerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính hay chọc ghẹo 1.2 Sự chọc ghẹo, lời chọc ghẹo, hành động chọc ghẹo Danh từ giống...
  • Taquoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) ván dỗ (để dỗ chữ cho đều) Danh từ giống đực (ngành in) ván dỗ (để dỗ...
  • Taquon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực tacon tacon
  • Taqure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đan ghế mây Danh từ giống cái Sự đan ghế mây
  • Tarabiscot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường xoi (trên đồ gỗ) 1.2 Cái bào xoi Danh từ giống đực Đường xoi (trên đồ gỗ)...
  • Tarabiscotage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xoi (trên gỗ) 1.2 Sự trang trí rườm rà 1.3 Sự kiểu cách Danh từ giống đực Sự xoi...
  • Tarabiscoter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) xoi (đồ gỗ) 1.2 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) trang trí rườm rà 1.3...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top