- Từ điển Pháp - Việt
Taquiner
|
Ngoại động từ
Chọc ghẹo
Làm cho bực bội, làm cho nhức nhối, làm cho lo lắng
Xem thêm các từ khác
-
Taquinerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính hay chọc ghẹo 1.2 Sự chọc ghẹo, lời chọc ghẹo, hành động chọc ghẹo Danh từ giống... -
Taquoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) ván dỗ (để dỗ chữ cho đều) Danh từ giống đực (ngành in) ván dỗ (để dỗ... -
Taquon
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực tacon tacon -
Taqure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đan ghế mây Danh từ giống cái Sự đan ghế mây -
Tarabiscot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường xoi (trên đồ gỗ) 1.2 Cái bào xoi Danh từ giống đực Đường xoi (trên đồ gỗ)... -
Tarabiscotage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xoi (trên gỗ) 1.2 Sự trang trí rườm rà 1.3 Sự kiểu cách Danh từ giống đực Sự xoi... -
Tarabiscoter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) xoi (đồ gỗ) 1.2 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) trang trí rườm rà 1.3... -
Tarabiscoté
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có nhiều đường xoi 1.2 Trang trí rườm rà 1.3 Kiểu cách 2 Phản nghĩa 2.1 Simple sobre [[]] Tính từ Có... -
Tarabuster
Mục lục 1 Ngoại động từ (thân mật) 1.1 Quấy rầy làm phiền 1.2 Làm cho băn khoăn làm cho áy náy Ngoại động từ (thân mật)... -
Tarage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cân bì Danh từ giống đực Sự cân bì -
Taraktogenos
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chùm bao Danh từ giống đực (thực vật học) cây chùm bao -
Taranche
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chốt vặn máy ép Danh từ giống đực Chốt vặn máy ép -
Tarantass
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) xe tarantat, xe ngựa bốn bánh ( Nga) Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa... -
Tarapacaite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tarapacait Danh từ giống cái (khoáng vật học) tarapacait -
Tarare
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) máy quạt thóc Danh từ giống đực (nông nghiệp) máy quạt thóc -
Tarare!
Mục lục 1 Thán từ 1.1 (thân mật, từ cũ; nghĩa cũ) hừ! (tỏ ý nhạo báng, ngờ vực) Thán từ (thân mật, từ cũ; nghĩa cũ)... -
Tararer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) quạt Ngoại động từ (nông nghiệp) quạt tararer la paddy quạt thóc -
Taraspite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) taratpit Danh từ giống cái (khoáng vật học) taratpit -
Tarasque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rồng (trong truyện dân gian Prô-văng-xơ) 1.2 Hình rồng trong các đám rước ở Prô-văng-xơ... -
Taratata!
Mục lục 1 Thán từ 1.1 Chà chà! (biểu lộ sự khinh bỉ, sự ngờ vực) Thán từ Chà chà! (biểu lộ sự khinh bỉ, sự ngờ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.