Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tarasque

Mục lục

Danh từ giống cái

Rồng (trong truyện dân gian Prô-văng-xơ)
Hình rồng trong các đám rước ở Prô-văng-xơ
(nghĩa bóng) nguy cơ hoang đường

Xem thêm các từ khác

  • Taratata!

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Chà chà! (biểu lộ sự khinh bỉ, sự ngờ vực) Thán từ Chà chà! (biểu lộ sự khinh bỉ, sự ngờ...
  • Taraud

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) tarô Danh từ giống đực (kỹ thuật) tarô
  • Taraudage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự cắt ren, sự ren Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự cắt ren, sự ren
  • Taraudant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) làm đau xót, làm xót xa Tính từ (văn học) làm đau xót, làm xót xa De taraudantes inquitétudes...
  • Taraudante

    Mục lục 1 Xem taraudant Xem taraudant
  • Tarauder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) cắt ren, ren 1.2 (nghĩa rộng) đục, khoét 1.3 (nghĩa bóng) làm cho đau xót Ngoại động...
  • Taraudeur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đục, khoét 1.2 (nghĩa bóng) làm đau xót làm xót xa 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (kỹ thuật) thợ cắt...
  • Taraudeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) máy ren Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy ren
  • Taraxacum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bồ công anh Trung Quốc Danh từ giống đực (thực vật học) cây bồ...
  • Tarbouch

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mũ cối (của người Thổ Nhĩ Kỳ và người Hy Lạp) Danh từ giống đực Mũ cối (của người...
  • Tarbouche

    Mục lục 1 Xem tarbouch Xem tarbouch
  • Tarbuttite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tacbutit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tacbutit
  • Tard

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chậm trễ muộn khuya 1.2 Danh từ giống đực Phó từ Chậm trễ muộn khuya Arriver tard đến chậm muộn...
  • Tarder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chậm trễ 1.2 Để chậm trễ lại, lần lữa 2 Động từ không ngôi 2.1 Nóng lòng chờ đợi Nội...
  • Tardif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Muộn, khuya Tính từ Muộn, khuya Maturité tardive sự chín muộn Repas tardif bữa ăn muộn Remords tardifs quả...
  • Tardigrades

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) nhóm chân ngắn (động vật thân khớp) 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ)...
  • Tardilion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) con cọt (con út mẹ thôi đẻ một thời gian lâu mới sinh) Danh từ giống đực...
  • Tardive

    Mục lục 1 Xem tardif Xem tardif
  • Tardivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chậm muộn khuya Phó từ Chậm muộn khuya Rentrer tardivement về muộn về khuya
  • Tardiveté

    Danh từ giống cái (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự muộn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top