- Từ điển Pháp - Việt
Tarbouch
|
Danh từ giống đực
Mũ cối (của người Thổ Nhĩ Kỳ và người Hy Lạp)
Xem thêm các từ khác
-
Tarbouche
Mục lục 1 Xem tarbouch Xem tarbouch -
Tarbuttite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tacbutit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tacbutit -
Tard
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chậm trễ muộn khuya 1.2 Danh từ giống đực Phó từ Chậm trễ muộn khuya Arriver tard đến chậm muộn... -
Tarder
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chậm trễ 1.2 Để chậm trễ lại, lần lữa 2 Động từ không ngôi 2.1 Nóng lòng chờ đợi Nội... -
Tardif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Muộn, khuya Tính từ Muộn, khuya Maturité tardive sự chín muộn Repas tardif bữa ăn muộn Remords tardifs quả... -
Tardigrades
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) nhóm chân ngắn (động vật thân khớp) 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ)... -
Tardilion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) con cọt (con út mẹ thôi đẻ một thời gian lâu mới sinh) Danh từ giống đực... -
Tardive
Mục lục 1 Xem tardif Xem tardif -
Tardivement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chậm muộn khuya Phó từ Chậm muộn khuya Rentrer tardivement về muộn về khuya -
Tardiveté
Danh từ giống cái (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự muộn -
Tare
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (trọng lượng) bì 1.2 Tì tật Danh từ giống cái (trọng lượng) bì Défalquer la tare trừ bì... -
Tarente
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) con tắc kè Danh từ giống cái (tiếng địa phương) con tắc kè -
Tarentelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu tarenten (nhảy, âm nhạc) Danh từ giống cái Điệu tarenten (nhảy, âm nhạc) -
Tarentin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành phố Ta-răng-tô (ý) Tính từ (thuộc) thành phố Ta-răng-tô (ý) -
Tarentine
Mục lục 1 Xem tarentin Xem tarentin -
Tarentule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) nhện sói Danh từ giống cái (động vật học) nhện sói être piqué de la... -
Tarer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cân trừ bì Ngoại động từ Cân trừ bì -
Taret
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con hà (đục đáy thuyền...) Danh từ giống đực (động vật học) con... -
Targe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) khiên mộc (thời Trung đại) Danh từ giống cái (sử học) khiên mộc (thời Trung... -
Targette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Then cài cửa Danh từ giống cái Then cài cửa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.