Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tardivement

Mục lục

Phó từ

Chậm muộn khuya
Rentrer tardivement
về muộn về khuya

Xem thêm các từ khác

  • Tardiveté

    Danh từ giống cái (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự muộn
  • Tare

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (trọng lượng) bì 1.2 Tì tật Danh từ giống cái (trọng lượng) bì Défalquer la tare trừ bì...
  • Tarente

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) con tắc kè Danh từ giống cái (tiếng địa phương) con tắc kè
  • Tarentelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu tarenten (nhảy, âm nhạc) Danh từ giống cái Điệu tarenten (nhảy, âm nhạc)
  • Tarentin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành phố Ta-răng-tô (ý) Tính từ (thuộc) thành phố Ta-răng-tô (ý)
  • Tarentine

    Mục lục 1 Xem tarentin Xem tarentin
  • Tarentule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) nhện sói Danh từ giống cái (động vật học) nhện sói être piqué de la...
  • Tarer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cân trừ bì Ngoại động từ Cân trừ bì
  • Taret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con hà (đục đáy thuyền...) Danh từ giống đực (động vật học) con...
  • Targe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) khiên mộc (thời Trung đại) Danh từ giống cái (sử học) khiên mộc (thời Trung...
  • Targette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Then cài cửa Danh từ giống cái Then cài cửa
  • Targeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá bơn đá Danh từ giống đực (động vật học) cá bơn đá
  • Targui

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dân tộc Tu-a-réc (dân tộc du mục ở Xa-ha-ra) Tính từ (thuộc) dân tộc Tu-a-réc (dân tộc du...
  • Targuie

    Mục lục 1 Xem targui Xem targui
  • Targum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) bản dịch kinh thánh sang tiếng Can-đê Danh từ giống đực (tôn giáo) bản dịch...
  • Targumique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ targum targum
  • Targumiste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người dịch Kinh thánh sang tiếng Can-đê Danh từ giống đực Người dịch Kinh thánh sang...
  • Tarhah

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khăn trùm (của phụ nữ Ai Cập) Danh từ giống đực Khăn trùm (của phụ nữ Ai Cập)
  • Tari

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khô cạn, cạn Tính từ Khô cạn, cạn Rivière tarie sông khô cạn
  • Taricheute

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thợ ướp xác (cổ Ai Cập) Danh từ giống đực (sử học) thợ ướp xác (cổ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top