- Từ điển Pháp - Việt
Tari
Xem thêm các từ khác
-
Taricheute
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thợ ướp xác (cổ Ai Cập) Danh từ giống đực (sử học) thợ ướp xác (cổ... -
Tarie
Mục lục 1 Xem tari Xem tari -
Tarif
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bảng giá biểu thuế thuế suất 1.2 Giá vé 1.3 Giá thông thường 1.4 (nghĩa bóng, thân mật)... -
Tarifaire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ tarif tarif -
Tarifer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Định giá định suất (thuế lương, cước vận chuyển...) Ngoại động từ Định giá định... -
Tarification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đánh giá sự định suất (thuế lương, cước vận chuyển...) Danh từ giống cái Sự đánh... -
Tarin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim oanh đốm 1.2 (thông tục) mũi Danh từ giống đực (động vật học)... -
Tarir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cạn 2 Nội động từ 2.1 Khô cạn 2.2 (nghĩa bóng) kiệt đi 3 Tự động từ 3.1 Khô cạn... -
Tarissable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể cạn Tính từ Có thể cạn Source tarissable suối có thể cạn -
Tarissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cạn 1.2 (nghĩa bóng) sự kiệt hết Danh từ giống đực Sự cạn Tarissement d\'un puits... -
Tarière
Danh từ giống cái Cái khoan (động vật học) như oviscapte -
Tarlatane
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải tarlatan (một thứ vải mỏng hồ cứng) Danh từ giống cái Vải tarlatan (một thứ vải... -
Tarmacadam
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) đá giăm nhựa (để rải đường) Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa... -
Tarmacadamisage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rải đá giăm nhựa Danh từ giống đực Sự rải đá giăm nhựa -
Taro
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khoai sọ (cây củ) Danh từ giống đực Khoai sọ (cây củ) -
Tarot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) bài tarô Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) bài tarô -
Taroté
Tính từ Có vẽ ô đơn sắc ghi ở lưng (quân bài) -
Tarpan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa hoang hóa (ở Tây á) Danh từ giống đực Ngựa hoang hóa (ở Tây á) -
Tarpon
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực tarse tarse -
Tarsalgie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) đau cổ chân Danh từ giống cái (y học) đau cổ chân
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.