Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tari

Mục lục

Tính từ

Khô cạn, cạn
Rivière tarie
sông khô cạn

Xem thêm các từ khác

  • Taricheute

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thợ ướp xác (cổ Ai Cập) Danh từ giống đực (sử học) thợ ướp xác (cổ...
  • Tarie

    Mục lục 1 Xem tari Xem tari
  • Tarif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bảng giá biểu thuế thuế suất 1.2 Giá vé 1.3 Giá thông thường 1.4 (nghĩa bóng, thân mật)...
  • Tarifaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ tarif tarif
  • Tarifer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Định giá định suất (thuế lương, cước vận chuyển...) Ngoại động từ Định giá định...
  • Tarification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đánh giá sự định suất (thuế lương, cước vận chuyển...) Danh từ giống cái Sự đánh...
  • Tarin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim oanh đốm 1.2 (thông tục) mũi Danh từ giống đực (động vật học)...
  • Tarir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cạn 2 Nội động từ 2.1 Khô cạn 2.2 (nghĩa bóng) kiệt đi 3 Tự động từ 3.1 Khô cạn...
  • Tarissable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể cạn Tính từ Có thể cạn Source tarissable suối có thể cạn
  • Tarissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cạn 1.2 (nghĩa bóng) sự kiệt hết Danh từ giống đực Sự cạn Tarissement d\'un puits...
  • Tarière

    Danh từ giống cái Cái khoan (động vật học) như oviscapte
  • Tarlatane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải tarlatan (một thứ vải mỏng hồ cứng) Danh từ giống cái Vải tarlatan (một thứ vải...
  • Tarmacadam

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) đá giăm nhựa (để rải đường) Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa...
  • Tarmacadamisage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rải đá giăm nhựa Danh từ giống đực Sự rải đá giăm nhựa
  • Taro

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khoai sọ (cây củ) Danh từ giống đực Khoai sọ (cây củ)
  • Tarot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) bài tarô Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) bài tarô
  • Taroté

    Tính từ Có vẽ ô đơn sắc ghi ở lưng (quân bài)
  • Tarpan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa hoang hóa (ở Tây á) Danh từ giống đực Ngựa hoang hóa (ở Tây á)
  • Tarpon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực tarse tarse
  • Tarsalgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) đau cổ chân Danh từ giống cái (y học) đau cổ chân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top