Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Taureau

Mục lục

Bản mẫu:Taureau

Danh từ giống đực

Bò mộng
Fort comme un taureau
khỏe như bò mộng, khỏe như vâm
constellation du taureau
chòm sao Ngưu
de taureau
rất khỏe rất to
Cou de taureau
�� cổ rất to
prendre le taureau par les cornes corne
corne
taureau de combat
bò đấu (trong cuộc đấu bò)

Xem thêm các từ khác

  • Taurelière

    Danh từ giống cái Bò cái hay động đực
  • Taurides

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (thiên văn) sao băng chòm Ngưu Danh từ giống cái số nhiều (thiên văn) sao băng chòm...
  • Taurillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bò mộng non Danh từ giống đực Bò mộng non
  • Taurin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) bò mộng 1.2 (thuộc) bò đấu Tính từ (thuộc) bò mộng (thuộc) bò đấu
  • Taurine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (hoá học) taurin Tính từ giống cái taurin taurin Danh từ giống cái (hoá...
  • Taurobole

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo, từ cũ; nghĩa cũ) lễ tế máu bò Danh từ giống đực (tôn giáo, từ cũ; nghĩa...
  • Taurobolique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Autel taurobolique ) bàn thờ tế máu bò
  • Taurocholate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) taurocolat Danh từ giống đực ( hóa học) taurocolat
  • Tauromachie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật đấu bò 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) cuộc đấu bò Danh từ giống cái Thuật đấu bò (từ...
  • Tauromachique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem tauromachie Tính từ Xem tauromachie Les lois tauromachiques luật lệ đấu bò
  • Tautochrone

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) đẳng thời Tính từ (vật lý học) đẳng thời
  • Tautochronisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) tính đẳng thời Danh từ giống đực (vật lý học) tính đẳng thời
  • Tautogramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thơ lặp chữ đầu Danh từ giống đực Thơ lặp chữ đầu
  • Tautologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trùng ý, sự trùng ngôn 1.2 ( lôgic) hằng đề Danh từ giống cái Sự trùng ý, sự trùng...
  • Tautomérie

    Danh từ giống cái (hóa học) hiện tượng hỗ biến, hiện tượng tautome
  • Tautosyllabique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) cùng âm tiết Tính từ (ngôn ngữ học) cùng âm tiết
  • Taux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Suất, tỷ suất 1.2 Tỷ lệ Danh từ giống đực Suất, tỷ suất Taux de l\'impôt tỷ suất...
  • Tauzin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây sồi lông Danh từ giống đực Cây sồi lông
  • Tavaillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngói gỗ Danh từ giống đực Ngói gỗ
  • Taveler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm lấm chấm, làm lốm đốm Ngoại động từ Làm lấm chấm, làm lốm đốm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top