- Từ điển Pháp - Việt
Tautochronisme
|
Danh từ giống đực
(vật lý học) tính đẳng thời
Xem thêm các từ khác
-
Tautogramme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thơ lặp chữ đầu Danh từ giống đực Thơ lặp chữ đầu -
Tautologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trùng ý, sự trùng ngôn 1.2 ( lôgic) hằng đề Danh từ giống cái Sự trùng ý, sự trùng... -
Tautomérie
Danh từ giống cái (hóa học) hiện tượng hỗ biến, hiện tượng tautome -
Tautosyllabique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) cùng âm tiết Tính từ (ngôn ngữ học) cùng âm tiết -
Taux
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Suất, tỷ suất 1.2 Tỷ lệ Danh từ giống đực Suất, tỷ suất Taux de l\'impôt tỷ suất... -
Tauzin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây sồi lông Danh từ giống đực Cây sồi lông -
Tavaillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngói gỗ Danh từ giống đực Ngói gỗ -
Taveler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm lấm chấm, làm lốm đốm Ngoại động từ Làm lấm chấm, làm lốm đốm -
Tavellage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự quay tơ, cách quay tơ Danh từ giống đực Sự quay tơ, cách quay tơ -
Tavelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Guồng quay tơ Danh từ giống cái Guồng quay tơ -
Taveller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quay (tơ) Ngoại động từ Quay (tơ) -
Tavelure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vết lấm chấm vết lốm đốm 1.2 Bệnh đốm đen nẻ quả (của lê, táo) Danh từ giống cái... -
Tavelé
Tính từ Lấm chấm lốm đốm Fruit tavelé quả lấm chấm -
Taverne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiệm cao lâu cà phê 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) quán rượu Danh từ giống cái Tiệm cao lâu cà phê... -
Tavernier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ tiệm cao lâu cà phê Danh từ giống đực Chủ tiệm cao lâu cà phê -
Tavistockite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tavitockit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tavitockit -
Tavoio
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bột củ nưa Danh từ giống đực Bột củ nưa -
Taxable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đánh thuế được Tính từ Đánh thuế được Marchandises taxables hàng đánh thuế được -
Taxateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người quy định giá 1.2 Người quy định lệ phí 1.3 Người đánh thuế Danh từ giống đực... -
Taxation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quy định giá 1.2 Sự quy định lệ phí 1.3 Sự đánh thuế Danh từ giống cái Sự quy định...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.