Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Taurillon

Mục lục

Danh từ giống đực

Bò mộng non

Xem thêm các từ khác

  • Taurin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) bò mộng 1.2 (thuộc) bò đấu Tính từ (thuộc) bò mộng (thuộc) bò đấu
  • Taurine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (hoá học) taurin Tính từ giống cái taurin taurin Danh từ giống cái (hoá...
  • Taurobole

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo, từ cũ; nghĩa cũ) lễ tế máu bò Danh từ giống đực (tôn giáo, từ cũ; nghĩa...
  • Taurobolique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Autel taurobolique ) bàn thờ tế máu bò
  • Taurocholate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) taurocolat Danh từ giống đực ( hóa học) taurocolat
  • Tauromachie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật đấu bò 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) cuộc đấu bò Danh từ giống cái Thuật đấu bò (từ...
  • Tauromachique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem tauromachie Tính từ Xem tauromachie Les lois tauromachiques luật lệ đấu bò
  • Tautochrone

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) đẳng thời Tính từ (vật lý học) đẳng thời
  • Tautochronisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) tính đẳng thời Danh từ giống đực (vật lý học) tính đẳng thời
  • Tautogramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thơ lặp chữ đầu Danh từ giống đực Thơ lặp chữ đầu
  • Tautologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trùng ý, sự trùng ngôn 1.2 ( lôgic) hằng đề Danh từ giống cái Sự trùng ý, sự trùng...
  • Tautomérie

    Danh từ giống cái (hóa học) hiện tượng hỗ biến, hiện tượng tautome
  • Tautosyllabique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) cùng âm tiết Tính từ (ngôn ngữ học) cùng âm tiết
  • Taux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Suất, tỷ suất 1.2 Tỷ lệ Danh từ giống đực Suất, tỷ suất Taux de l\'impôt tỷ suất...
  • Tauzin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây sồi lông Danh từ giống đực Cây sồi lông
  • Tavaillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngói gỗ Danh từ giống đực Ngói gỗ
  • Taveler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm lấm chấm, làm lốm đốm Ngoại động từ Làm lấm chấm, làm lốm đốm
  • Tavellage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự quay tơ, cách quay tơ Danh từ giống đực Sự quay tơ, cách quay tơ
  • Tavelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Guồng quay tơ Danh từ giống cái Guồng quay tơ
  • Taveller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quay (tơ) Ngoại động từ Quay (tơ)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top