- Từ điển Pháp - Việt
Tavellage
Xem thêm các từ khác
-
Tavelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Guồng quay tơ Danh từ giống cái Guồng quay tơ -
Taveller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quay (tơ) Ngoại động từ Quay (tơ) -
Tavelure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vết lấm chấm vết lốm đốm 1.2 Bệnh đốm đen nẻ quả (của lê, táo) Danh từ giống cái... -
Tavelé
Tính từ Lấm chấm lốm đốm Fruit tavelé quả lấm chấm -
Taverne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiệm cao lâu cà phê 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) quán rượu Danh từ giống cái Tiệm cao lâu cà phê... -
Tavernier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ tiệm cao lâu cà phê Danh từ giống đực Chủ tiệm cao lâu cà phê -
Tavistockite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tavitockit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tavitockit -
Tavoio
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bột củ nưa Danh từ giống đực Bột củ nưa -
Taxable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đánh thuế được Tính từ Đánh thuế được Marchandises taxables hàng đánh thuế được -
Taxateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người quy định giá 1.2 Người quy định lệ phí 1.3 Người đánh thuế Danh từ giống đực... -
Taxation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quy định giá 1.2 Sự quy định lệ phí 1.3 Sự đánh thuế Danh từ giống cái Sự quy định... -
Taxatrice
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái taxateur taxateur -
Taxe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giá quy định 1.2 Lệ phí 1.3 Thuế 1.4 (luật học pháp lý) sự quy định án phí 1.5 Phản nghĩa... -
Taxer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quy định giá 1.2 Quy định lệ phí 1.3 Đánh thuế 1.4 (nghĩa bóng) cho là, coi như là, gọi là... -
Taxi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe tắc xi Danh từ giống đực Xe tắc xi -
Taxi-girl
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gái nhảy Danh từ giống cái Gái nhảy -
Taxiarchie
Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực taxiarchat) 1.1 (sử học) chức đoàn trưởng bộ binh (cổ Hy Lạp) Danh từ giống cái... -
Taxidermie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật nhồi da động vật Danh từ giống cái Thuật nhồi da động vật -
Taxidermique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhồi da động vật Tính từ Nhồi da động vật Procédé taxidermique cách thức nhồi da động vật -
Taxidermiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nhồi da động vật Danh từ Người nhồi da động vật
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.