Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tavoio

Mục lục

Danh từ giống đực

Bột củ nưa

Xem thêm các từ khác

  • Taxable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đánh thuế được Tính từ Đánh thuế được Marchandises taxables hàng đánh thuế được
  • Taxateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người quy định giá 1.2 Người quy định lệ phí 1.3 Người đánh thuế Danh từ giống đực...
  • Taxation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quy định giá 1.2 Sự quy định lệ phí 1.3 Sự đánh thuế Danh từ giống cái Sự quy định...
  • Taxatrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái taxateur taxateur
  • Taxe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giá quy định 1.2 Lệ phí 1.3 Thuế 1.4 (luật học pháp lý) sự quy định án phí 1.5 Phản nghĩa...
  • Taxer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quy định giá 1.2 Quy định lệ phí 1.3 Đánh thuế 1.4 (nghĩa bóng) cho là, coi như là, gọi là...
  • Taxi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe tắc xi Danh từ giống đực Xe tắc xi
  • Taxi-girl

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gái nhảy Danh từ giống cái Gái nhảy
  • Taxiarchie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực taxiarchat) 1.1 (sử học) chức đoàn trưởng bộ binh (cổ Hy Lạp) Danh từ giống cái...
  • Taxidermie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật nhồi da động vật Danh từ giống cái Thuật nhồi da động vật
  • Taxidermique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhồi da động vật Tính từ Nhồi da động vật Procédé taxidermique cách thức nhồi da động vật
  • Taxidermiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nhồi da động vật Danh từ Người nhồi da động vật
  • Taxilogie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái taxologie taxologie
  • Taxilogique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ taxologique taxologique
  • Taxilogiste

    Mục lục 1 Xem taxilogue Xem taxilogue
  • Taxilogue

    Mục lục 1 Danh từ Danh từ taxologue taxologiste taxologiste
  • Taximètre

    Danh từ giống đực đồng hồ tắc xi, hành trình kế (ở xe tắc xi)
  • Taxinomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái taxonomie taxonomie
  • Taxinomique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ taxonomique taxonomique
  • Taxinomiste

    Mục lục 1 Danh từ Danh từ taxonomiste taxonomiste
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top