Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Techocratique

Mục lục

Tính từ

technocratie
technocratie

Xem thêm các từ khác

  • Teck

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tếch (cây gỗ) Danh từ giống đực Tếch (cây gỗ)
  • Teckel

    Mục lục 1 Bản mẫu:Teckel 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Giống chó tecken (chó lùn giống Đức) Bản mẫu:Teckel Danh từ giống đực...
  • Tectibranche

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) mang ẩn 1.2 Danh từ giống đực số nhiều 1.3 (động vật học) bộ mang ẩn (động...
  • Tectite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tectit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tectit
  • Tectologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) cấu trúc học Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học)...
  • Tectonique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lí, địa chất) kiến tạo học Danh từ giống cái (địa lí, địa chất) kiến tạo...
  • Tectrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) lông mình (của chim) 1.2 Tính từ xem danh từ giống cái Danh từ giống cái...
  • Teddy bear

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhung giả lông thú Danh từ giống đực Nhung giả lông thú
  • Tee

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) mốc phát bóng (chơi gôn) Danh từ giống đực (thể dục thể thao) mốc...
  • Tee-shirt

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo may ô ngắn tay Danh từ giống đực Áo may ô ngắn tay
  • Teetotalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ trương bài rượu Danh từ giống đực Chủ trương bài rượu
  • Teetotaliste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chủ trương bài rượu Danh từ Người chủ trương bài rượu
  • Teigne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sâu nhậy 1.2 (y học) nấm tóc 1.3 (thân mật) kẻ ác mó Danh từ giống cái...
  • Teigneuse

    Mục lục 1 Xem teigneux Xem teigneux
  • Teigneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị nấm tóc 2 Danh từ giống đực 2.1 Người bị nấm tóc Tính từ Bị nấm tóc Danh từ giống đực...
  • Teillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tước sợi (ở vỏ lanh vỏ gơi đoạn) Danh từ giống đực Sự tước sợi (ở vỏ lanh...
  • Teiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tước sợi (ở vỏ cây lanh, vỏ gai đầu) Ngoại động từ Tước sợi (ở vỏ cây lanh, vỏ...
  • Teilleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ tước sợi (ở vỏ cây lanh, vỏ cây gai đầu) Danh từ giống đực Thợ tước sợi...
  • Teindre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhuộm 1.2 Nhuộm màu Ngoại động từ Nhuộm Teindre des étoffes nhuộm vải Teindre ses cheveux nhuộm...
  • Teint

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (đã) nhuộm 2 Danh từ giống đực 2.1 Nước da mặt 2.2 Màu nhuộm Tính từ (đã) nhuộm Etoffe teinte vải...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top