- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Teinte
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem teint 2 Danh từ giống cái 2.1 Màu, sắc 2.2 Chút ít màu vẻ Tính từ giống cái Xem teint... -
Teinter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tô màu 1.2 Đồng âm Tinter. Ngoại động từ Tô màu Le soleil couchant teinte de rose les flancs de la... -
Teinture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuốc nhuộm 1.2 Sự nhuộm 1.3 Màu nhuộm 1.4 Kiến thức nông cạn hiểu biết sơ sài 1.5 (dược... -
Teinturerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề nhuộm, công nghiệp nhuộm 1.2 Xưởng nhuộm, hàng thợ nhuộm Danh từ giống cái Nghề... -
Teinturier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ nhuộm Danh từ giống đực Thợ nhuộm -
Tek
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực teck teck -
Tel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như vậy, như thế 1.2 Nào đó 1.3 Như tựa 2 Đại từ 2.1 Kẻ nào Tính từ Như vậy, như thế Tel est... -
Tell
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khảo cổ học) gò phế tích Danh từ giống đực (khảo cổ học) gò phế tích -
Telle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tel tel -
Tellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhiều, biết mấy 1.2 Đến thế Phó từ Nhiều, biết mấy Il a tellement changé anh ta đã thay đổi biết... -
Tellurate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) telurat Danh từ giống đực ( hóa học) telurat -
Tellure
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) telu Danh từ giống đực ( hóa học) telu -
Tellureux
Mục lục 1 Tính từ giống đực 1.1 ( hóa học) telurơ Tính từ giống đực ( hóa học) telurơ Acide tellureux axit telurơ -
Tellurhydrique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide tellurhydrique ) ( hóa học) axit teluhidric -
Telluride
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) telurit Danh từ giống đực (khoáng vật học) telurit -
Tellurien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa lý; địa chất) từ đất Tính từ (địa lý; địa chất) từ đất émanations telluriennes hơi bốc... -
Tellurienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tellurien tellurien -
Tellurique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đất Tính từ (thuộc) đất Secousse tellurique động đất Eaux telluriques nước dưới đất -
Tellurisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ảnh hưởng đất (đến sinh vật, đến con người) Danh từ giống đực Ảnh hưởng đất... -
Tellurite
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) telurit Danh từ giống đực ( hóa học) telurit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.