Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Telle

Mục lục

Tính từ giống cái

tel
tel

Xem thêm các từ khác

  • Tellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhiều, biết mấy 1.2 Đến thế Phó từ Nhiều, biết mấy Il a tellement changé anh ta đã thay đổi biết...
  • Tellurate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) telurat Danh từ giống đực ( hóa học) telurat
  • Tellure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) telu Danh từ giống đực ( hóa học) telu
  • Tellureux

    Mục lục 1 Tính từ giống đực 1.1 ( hóa học) telurơ Tính từ giống đực ( hóa học) telurơ Acide tellureux axit telurơ
  • Tellurhydrique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide tellurhydrique ) ( hóa học) axit teluhidric
  • Telluride

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) telurit Danh từ giống đực (khoáng vật học) telurit
  • Tellurien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa lý; địa chất) từ đất Tính từ (địa lý; địa chất) từ đất émanations telluriennes hơi bốc...
  • Tellurienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tellurien tellurien
  • Tellurique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đất Tính từ (thuộc) đất Secousse tellurique động đất Eaux telluriques nước dưới đất
  • Tellurisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ảnh hưởng đất (đến sinh vật, đến con người) Danh từ giống đực Ảnh hưởng đất...
  • Tellurite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) telurit Danh từ giống đực ( hóa học) telurit
  • Telluromètre

    Danh từ giống đực Máy sóng do khoảng cách
  • Tellurure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) telurua Danh từ giống đực ( hóa học) telurua
  • Telson

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) đốt cuối bụng Danh từ giống đực (động vật học) đốt cuối bụng
  • Tempe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) thái dương 1.2 Thanh phanh (để phanh bụng bò khi mổ thịt) Danh từ giống cái...
  • Temple

    Mục lục 1 Bản mẫu:Temple 2 Danh từ giống đực 2.1 Đền miếu 2.2 Giáo đường (đạo tin lành) Bản mẫu:Temple Danh từ giống...
  • Templier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo, (sử học)) chức sắc dòng Đền Danh từ giống đực (tôn giáo, (sử học)) chức...
  • Tempo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhịp độ Danh từ giống đực Nhịp độ Tempo primo (âm nhạc) trở lại nhịp độ đầu...
  • Temporaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tạm thời, nhất thời 1.2 Phản nghĩa Définitif, durable, permanent. Tính từ Tạm thời, nhất thời Occupation...
  • Temporairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tạm thời Phó từ Tạm thời Habiter temporairement ở tạm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top