Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Telson

Mục lục

Danh từ giống đực

(động vật học) đốt cuối bụng

Xem thêm các từ khác

  • Tempe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) thái dương 1.2 Thanh phanh (để phanh bụng bò khi mổ thịt) Danh từ giống cái...
  • Temple

    Mục lục 1 Bản mẫu:Temple 2 Danh từ giống đực 2.1 Đền miếu 2.2 Giáo đường (đạo tin lành) Bản mẫu:Temple Danh từ giống...
  • Templier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo, (sử học)) chức sắc dòng Đền Danh từ giống đực (tôn giáo, (sử học)) chức...
  • Tempo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhịp độ Danh từ giống đực Nhịp độ Tempo primo (âm nhạc) trở lại nhịp độ đầu...
  • Temporaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tạm thời, nhất thời 1.2 Phản nghĩa Définitif, durable, permanent. Tính từ Tạm thời, nhất thời Occupation...
  • Temporairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tạm thời Phó từ Tạm thời Habiter temporairement ở tạm
  • Temporal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) thái dương 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (giải phẫu) xương thái dương Tính từ...
  • Temporale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái temporal temporal
  • Temporel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) (thuộc) thời gian 1.2 Nhất thời không vĩnh viễn 1.3 (thuộc) vật chất 1.4 (tôn giáo) thế...
  • Temporelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái temporel temporel
  • Temporellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhất thời 1.2 Về mặt thế tục 1.3 (triết học) về mặt thời gian Phó từ Nhất thời Il ne peut être...
  • Temporisateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chờ thời 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người chờ thời 1.4 (kỹ thuật) bộ hoãn Tính từ Chờ thời...
  • Temporisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chờ thời; thói chờ thời 1.2 (kỹ thuật) kỹ thuật thời hóa Danh từ giống cái Sự...
  • Temporisatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Người chờ thời Tính từ giống cái temporisateur temporisateur Danh từ...
  • Temporiser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chờ thời 1.2 Phản nghĩa Se hâter Nội động từ Chờ thời L\'ennemi voulait temporiser quân địch...
  • Temporo-buccal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (giải phẫu) học dây thần kinh thái dương-miệng Tính từ Nerf temporo buccal )...
  • Temporo-maxillaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Articulation temporo maxillaire ) (giải phẫu) học khớp thái dương hàm
  • Temps

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thời gian, thì giờ 1.2 Lúc nào? 1.3 Thời hạn, kỳ hạn 1.4 Thời giờ rảnh 1.5 Thời, thời...
  • Tempérance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tiết độ, sự điều độ 2 Phản nghĩa 2.1 Excès intempérance Gourmandise alcoolisme [[]] Danh...
  • Tempérant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có tiết độ, điều độ 2 Phản nghĩa 2.1 Intempérant [[]] Tính từ Có tiết độ, điều độ Phản nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top