- Từ điển Pháp - Việt
Templier
|
Danh từ giống đực
(tôn giáo, (sử học)) chức sắc dòng Đền
Xem thêm các từ khác
-
Tempo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhịp độ Danh từ giống đực Nhịp độ Tempo primo (âm nhạc) trở lại nhịp độ đầu... -
Temporaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tạm thời, nhất thời 1.2 Phản nghĩa Définitif, durable, permanent. Tính từ Tạm thời, nhất thời Occupation... -
Temporairement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tạm thời Phó từ Tạm thời Habiter temporairement ở tạm -
Temporal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) thái dương 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (giải phẫu) xương thái dương Tính từ... -
Temporale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái temporal temporal -
Temporel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) (thuộc) thời gian 1.2 Nhất thời không vĩnh viễn 1.3 (thuộc) vật chất 1.4 (tôn giáo) thế... -
Temporelle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái temporel temporel -
Temporellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhất thời 1.2 Về mặt thế tục 1.3 (triết học) về mặt thời gian Phó từ Nhất thời Il ne peut être... -
Temporisateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chờ thời 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người chờ thời 1.4 (kỹ thuật) bộ hoãn Tính từ Chờ thời... -
Temporisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chờ thời; thói chờ thời 1.2 (kỹ thuật) kỹ thuật thời hóa Danh từ giống cái Sự... -
Temporisatrice
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Người chờ thời Tính từ giống cái temporisateur temporisateur Danh từ... -
Temporiser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chờ thời 1.2 Phản nghĩa Se hâter Nội động từ Chờ thời L\'ennemi voulait temporiser quân địch... -
Temporo-buccal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (giải phẫu) học dây thần kinh thái dương-miệng Tính từ Nerf temporo buccal )... -
Temporo-maxillaire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Articulation temporo maxillaire ) (giải phẫu) học khớp thái dương hàm -
Temps
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thời gian, thì giờ 1.2 Lúc nào? 1.3 Thời hạn, kỳ hạn 1.4 Thời giờ rảnh 1.5 Thời, thời... -
Tempérance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tiết độ, sự điều độ 2 Phản nghĩa 2.1 Excès intempérance Gourmandise alcoolisme [[]] Danh... -
Tempérant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có tiết độ, điều độ 2 Phản nghĩa 2.1 Intempérant [[]] Tính từ Có tiết độ, điều độ Phản nghĩa... -
Température
Danh từ giống cái Nhiệt độ Température d\'ébullition nhiệt độ sôi Température ambiante nhiệt độ môi trường xung quanh Prendre... -
Tempérer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm dịu bớt, tiết chế 2 Phản nghĩa 2.1 Exciter renforcer Ngoại động từ Làm dịu bớt, tiết... -
Tempéré
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ôn hòa 2 Phản nghĩa 2.1 Excessif extrême [[]] Tính từ ôn hòa Climat tempéré khí hậu ôn hòa Un esprit tempéré...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.