Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Terrapin

Mục lục

Danh từ giống đực

(động vật học) rùa kim cương (rùa nước ngọt nuôi ở Mỹ)

Xem thêm các từ khác

  • Terraqué

    Tính từ (văn học) gồm đất và nước La planète terraquée hành tinh gồm đất và nước, quả đất
  • Terrarium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chuồng đất (để nuôi bò sát, ếch nhái...) Danh từ giống đực Chuồng đất (để nuôi...
  • Terrassant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quật ngã 1.2 (nghĩa bóng) làm cho ngã ngửa ra, làm sửng sốt Tính từ Quật ngã Force terrassante sức quật...
  • Terrassante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái terrassant terrassant
  • Terrasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bồn đất 1.2 Thềm 1.3 Sân thượng, sân hiên, mái bằng (nhà) 1.4 Bệ (tượng), đế (của đồ...
  • Terrassement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đào đắp đất 1.2 Đất đào đắp Danh từ giống đực Sự đào đắp đất Travaux de...
  • Terrasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quật ngã 1.2 (nghĩa bóng) làm cho ngã ngửa ra, làm cho sửng sốt 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) đắp...
  • Terrassette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý; địa chất) bậc thềm Danh từ giống cái (địa lý; địa chất) bậc thềm
  • Terrasseuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái terrasseux terrasseux
  • Terrasseux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có lẫn đất Tính từ Có lẫn đất Pierres terrasseuses đá có lẫn đất
  • Terrassier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đào đắp đất Danh từ giống đực Thợ đào đắp đất
  • Terrasson

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sân hiên nhỏ Danh từ giống đực Sân hiên nhỏ
  • Terrat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chậu nhúng tay (của thợ nặn đồ gốm) Danh từ giống đực Chậu nhúng tay (của thợ nặn...
  • Terre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đất 1.2 Đất đai, ruộng đất 1.3 Quả đấtBản mẫu:Terre 1.4 Thế gian, đời; thế giới...
  • Terre-neuvas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Tàu đánh cá moruy ở đảo Đất Mới 1.2 Người đánh cá moruy ở đảo Đất...
  • Terre-neuve

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Giống chó tenơvơ 1.2 (thân mật) người tận tụy; người giàu lòng cưu mang Danh...
  • Terre-plein

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nền đắp cao, nền xây cao Danh từ giống đực Nền đắp cao, nền xây cao
  • Terreau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) đất mùn Danh từ giống đực (nông nghiệp) đất mùn
  • Terreautage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự phủ đất mùn; sự bón đất mùn Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự...
  • Terreauter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) phủ đất mùn, bón đất mùn Ngoại động từ (nông nghiệp) phủ đất mùn, bón...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top