Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Terre-plein

Mục lục

Danh từ giống đực

Nền đắp cao, nền xây cao

Xem thêm các từ khác

  • Terreau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) đất mùn Danh từ giống đực (nông nghiệp) đất mùn
  • Terreautage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự phủ đất mùn; sự bón đất mùn Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự...
  • Terreauter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) phủ đất mùn, bón đất mùn Ngoại động từ (nông nghiệp) phủ đất mùn, bón...
  • Terrement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bồi (đất) cao lên (bằng dòng phù sa) Danh từ giống đực Sự bồi (đất) cao lên (bằng...
  • Terrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vun gốc 1.2 Phủ đất 1.3 Bồi cao lên (bằng dòng phù sa) 1.4 Tẩy bằng đất tẩy 1.5 (tiếng...
  • Terrestre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) quả đất 1.2 Trên cạn 1.3 (theo) đường bộ 1.4 Trên đời, ở thế gian 1.5 Phản nghĩa Céleste,...
  • Terrestrement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) về mặt thế gian Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) về mặt thế gian
  • Terreur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khiếp sợ 1.2 Sự khủng bố 1.3 Kẻ gieo khiếp sợ, vật gieo khiếp sợ Danh từ giống...
  • Terreuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái terreux terreux
  • Terreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đất 1.2 Lẫn đất, lấm đất 1.3 (có) màu đất, xỉn; nhợt nhạt Tính từ (thuộc) đất Matière...
  • Terrible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ghê, ghê gớm, kinh khủng 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái ghê gớm, cái kinh khủng 2.2 Phản nghĩa Débonnaire....
  • Terriblement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ghê, ghê gớm, kinh khủng Phó từ Ghê, ghê gớm, kinh khủng Il fait terriblement chaud trời nóng ghê C\'est...
  • Terricole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) sống trong đất, sống trong bùn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) loài...
  • Terrien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nông thôn, của thôn quê 1.2 Sống trên cạn (đối lập với người làm nghề biển) 1.3 Có ruộng...
  • Terrienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái terrien terrien
  • Terrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) sổ địa bạ (phong kiến) 1.2 Hang 1.3 Chó sục (loại chó săn chuyên sục hang bụi)...
  • Terrifiant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khủng khiếp 1.2 (nghĩa rộng) kinh khủng Tính từ Khủng khiếp Histoires terrifiantes những chuyện khủng...
  • Terrifiante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái terrifiant terrifiant
  • Terrifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho khiếp sợ Ngoại động từ Làm cho khiếp sợ Leurs cris terrifiaient l\'enfant những tiếng...
  • Terrigène

    Tính từ (do) nguồn lục địa Boues terrigènes bùn nguồn lục địa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top