Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tertulia

Mục lục

Danh từ giống cái

Chỗ gặp mặt

Xem thêm các từ khác

  • Terza rima

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) thơ ca thơ khổ ba vần đan Danh từ giống cái (sử học) thơ ca thơ khổ ba vần...
  • Terzetto

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) bài hát ba bè; bản nhạc bộ ba Danh từ giống đực (âm nhạc) bài hát ba bè;...
  • Tes

    Mục lục 1 Tính từ số nhiều 1.1 Xem ton Tính từ số nhiều Xem ton Tes livres những cuốn sách của mày
  • Tesiture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) cữ âm Danh từ giống cái (âm nhạc) cữ âm
  • Teskra

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cúc gai Bắc Phi Danh từ giống cái (thực vật học) cây cúc gai Bắc Phi
  • Tesla

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) tesla (đơn vị cảm ứng từ) Danh từ giống đực (vật lý học) tesla (đơn...
  • Tesselle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) gạch cẩm thạch vuông Danh từ giống cái (xây dựng) gạch cẩm thạch vuông
  • Tesson

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mảnh vỡ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) như blaireau Danh từ giống đực Mảnh vỡ Tesson de bouteille...
  • Test

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) vỏ (của cầu gai, tôm...); mai (cua...) 1.2 Sự thử nghiệm Danh từ giống...
  • Test-objet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế bản thử nghiệm vật kính (của kính hiển vi) Danh từ giống đực Chế bản thử nghiệm...
  • Testa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) lớp vỏ cứng (của hạt) Danh từ giống đực (thực vật học) lớp vỏ...
  • Testable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể thử nghiệm Tính từ Có thể thử nghiệm
  • Testacelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sên giun Danh từ giống cái (động vật học) sên giun
  • Testage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phép thử nghiệm đực giống Danh từ giống đực Phép thử nghiệm đực giống
  • Testament

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Di chúc, chúc thư 1.2 Di ngôn Danh từ giống đực Di chúc, chúc thư Léguer par testament để...
  • Testamentaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem testament 1.2 Danh từ 1.3 Người thừa kế theo di chúc Tính từ Xem testament Dispositions testamentaires những...
  • Testateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người lập di chúc Danh từ giống đực Người lập di chúc
  • Testatrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái testateur testateur
  • Tester

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Làm di chúc, để lại bằng di chúc 2 Ngoại động từ 2.1 Thử nghiệm Nội động từ Làm di chúc,...
  • Testiculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem testicule Tính từ Xem testicule Fonction testiculaire chức năng tinh hoàn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top