Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Từ điển

(62730 từ)

  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) củ cải đường 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người...
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bơ 1.2 ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) clorua Danh từ...
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) bây (vua chư hầu hoặc quan chức cao cấp...
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) điaxit Danh từ giống đực ( hóa học)...
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xiên 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Đường xiên, đường chéo...
  • Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái biais biais
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ruồi rau Danh từ giống đực...
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thư viện xe hơi Danh từ giống đực Thư viện xe...
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà thư mục học Danh từ giống đực Nhà thư mục...
  • Mục lục 1 Tính từ Tính từ bibliographie bibliographie
  • Danh từ giống cái Thư viện học
"
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cặp kẹp tài liệu Danh từ giống đực Cặp kẹp...
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hươu cái non; nai cái non Danh từ giống cái Hươu...
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) điclorua Danh từ giống đực ( hóa học)...
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hai mặt lõm Tính từ (có) hai mặt lõm Lentille biconcave...
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hai sừng, (có) hai mũi nhọn Tính từ (có) hai sừng, (có)...
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hai sừng, (có) hai mũi nhọn Tính từ (có) hai sừng, (có)...
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) xe đạp bánh to bánh nhỏ Danh...
  • Mục lục 1 Danh từ Danh từ cycliste cycliste
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khu dân nghèo (ở các thành phố) Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top